fraction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fraction nghĩa là (toán học) phân số. Học cách phát âm, sử dụng từ fraction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fraction

fractionnoun

(toán học) phân số

/ˈfrakʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ fraction

Từ "fraction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈfrækʃən

Phát âm chi tiết:

  • frack: Phát âm giống như "crack" (như tiếng tách vỏ đỗ)
  • shun: Phát âm giống như "shun" (như "sun" nhưng thêm âm "n" cuối)

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fraction trong tiếng Anh

Từ "fraction" trong tiếng Anh có nghĩa là "phân số" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng thông dụng của từ này, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Chỉ số học phân số: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "fraction".

    • Example: "I'm struggling with fractions in math." (Tôi đang gặp khó khăn với phân số trong môn toán.)
    • Example: "1/2 is a fraction of a pie." (1/2 là một phân số của cái bánh.)
  • Phân chia: "Fraction" có thể dùng để chỉ một phần nhỏ của một toàn thể.

    • Example: "He got a fraction of the bonus." (Anh ấy nhận được một phần của khoản thưởng.)
    • Example: "The company is looking to cut down on expenses by a fraction." (Công ty đang tìm cách giảm chi phí bằng một phần nhỏ.)

2. Như một tính từ (Adjective):

  • Một phần nhỏ: Khi dùng làm tính từ, "fractional" mô tả một phần nhỏ, khó đo lường hoặc không hoàn toàn.
    • Example: "A fractional amount of effort can make a big difference." (Một phần nhỏ nỗ lực có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
    • Example: "He received a fractional benefit from the program.” (Anh ấy nhận được một lợi ích nhỏ từ chương trình.)

3. Trong các ngữ cảnh khác:

  • Một khoảng thời gian ngắn: Trong một số trường hợp, "fraction" có thể dùng để chỉ một khoảng thời gian rất ngắn.

    • Example: "It only took a fraction of a second." (Chỉ mất một khoảnh khắc.)
  • Trong các lĩnh vực kỹ thuật (Engineering/Physics): "Fraction" có thể được sử dụng trong các định nghĩa toán học và vật lý (ví dụ, phân số không đổi).

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Phân số, một phần "He solved a fraction of the problem."
Tính từ (Adjective) Một phần nhỏ, không hoàn toàn "A fractional part of the budget"

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fraction", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "fraction" không? Ví dụ:

  • Cách viết và đọc phân số?
  • Các loại phân số khác nhau (tử số, mẫu số)?

Bình luận ()