share là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

share nghĩa là đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia. Học cách phát âm, sử dụng từ share qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ share

sharenoun/verb

đóng góp, tham gia, chia sẻ, phần đóng góp, phần tham gia

/ʃɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ share

Từ "share" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ʃeər/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • Đây là cách phát âm thường dùng khi "share" có nghĩa là "chia sẻ", "thanh toán" (ví dụ: share a bill), hoặc là động từ chia ở thì hiện tại/tương lai đơn (ví dụ: I will share my opinion).
  • Phần âm tiết chính là /ʃe/ (giống như "she" trong tiếng Việt) kết hợp với /ər/ (giọng kéo dài)

2. /ʃeir/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • Cách phát âm này có thêm phụ âm "r" ở cuối. Nó thường được nghe thấy ở một số vùng miền của Mỹ.
  • Phần âm tiết chính là /ʃeɪ/ (có âm "ay" như trong "day") kết hợp với /r/.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng cách phát âm /ʃeər/ vì nó là cách phổ biến nhất.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên Google (ví dụ: "how to pronounce share") và nghe các bản ghi âm để luyện tập phát âm chính xác.
  • Các trang web như Forvo (https://forvo.com/) cũng cung cấp bản ghi âm phát âm của từ vựng tiếng Anh bởi người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ share trong tiếng Anh

Từ "share" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo các nghĩa chính:

1. Chia sẻ (lý vật):

  • Meaning: Chia sẻ một cái gì đó - thường là thức ăn, đồ dùng, hoặc tài sản.
  • Example: "Can I share your sandwich?" (Tôi có thể ăn miếng bánh mì của bạn không?)
  • Synonyms: split, divide, distribute

2. Chia sẻ (thông tin, ý tưởng):

  • Meaning: Chia sẻ thông tin, ý tưởng, hoặc cảm xúc với người khác.
  • Example: "I want to share my experience with you." (Tôi muốn chia sẻ kinh nghiệm của mình với bạn.)
  • Synonyms: tell, communicate, reveal

3. Sở hữu một phần:

  • Meaning: Có một phần sở hữu của một cái gì đó (thường là tài sản, công ty).
  • Example: "They share ownership of the company." (Họ sở hữu một phần công ty.)
  • Synonyms: have a stake in, co-own

4. Chia sẻ (mạng xã hội, trên internet):

  • Meaning: Đăng tải thông tin, hình ảnh, hoặc video lên mạng xã hội hoặc các nền tảng trực tuyến để mọi người khác có thể xem.
  • Example: "Let's share this article on Facebook." (Hãy chia sẻ bài viết này lên Facebook.)
  • Synonyms: post, upload, publish

5. Chia sẻ (một phần việc chung):

  • Meaning: Tham gia vào một công việc chung hoặc một trách nhiệm chung.
  • Example: "We share the responsibility for taking care of the children." (Chúng ta cùng chịu trách nhiệm chăm sóc các con.)
  • Synonyms: cooperate, collaborate, join

6. Chia sẻ (trong một mối quan hệ):

  • Meaning: Thể hiện sự gắn bó và quan tâm đến nhau trong một mối quan hệ.
  • Example: "They share a special bond." (Họ có một mối liên kết đặc biệt.)

Cấu trúc phổ biến với "share":

  • Share with: Chia sẻ với ai đó. (Example: "Share with your friends.")
  • Share something: Chia sẻ cái gì đó. (Example: "Share your ideas.")
  • Share a secret: Chia sẻ một bí mật. (Example: “Don’t share that secret with anyone.”)

Lưu ý:

  • "Share" cũng có thể là một động từ không có giới từ, ví dụ: "Share your thoughts."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "share" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu hoặc tình huống mà bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ share

share and share alike
(saying)used to say that everyone should share things equally and in a fair way
    a trouble shared is a trouble halved
    (saying)if you talk to somebody about your problems and worries, instead of keeping them to yourself, they seem less serious

      Bình luận ()