
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
share nghĩa là đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia. Học cách phát âm, sử dụng từ share qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đóng góp, tham gia, chia sẻ, phần đóng góp, phần tham gia
Từ "share" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "share" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo các nghĩa chính:
Cấu trúc phổ biến với "share":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "share" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu hoặc tình huống mà bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn, hãy cho tôi biết!
To improve transparency, managers should:
a) hide reports
b) share updates regularly
c) delay announcements
d) discuss privately
Which verb best completes the sentence?
"We need to ________ resources effectively to meet the deadline."
a) share
b) divide
c) borrow
d) collect
The phrase "________ responsibilities" implies teamwork. Chọn 2 đáp án:
a) avoid
b) share
c) ignore
d) distribute
Instead of "share," which word fits here?
"Please ________ your notes with the group after the lecture."
a) circulate
b) withhold
c) share
d) erase
The teacher asked students to ________ their findings, but one student refused.
a) share
b) conceal
c) memorize
d) rewrite
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()