fragrant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fragrant nghĩa là thơm. Học cách phát âm, sử dụng từ fragrant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fragrant

fragrantadjective

thơm

/ˈfreɪɡrənt//ˈfreɪɡrənt/

Từ "fragrant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • FRAH-guh-tnt

Phần gạch đầu dòng (ˈfræɡrənt) thể hiện các nguyên âm và phụ âm được nhấn mạnh.

Đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • FRA - Phát âm giống như "frá" trong "fragile"
  • guh - Phát âm như "guh" trong "gum"
  • tnt - Phát âm như "tnt" trong "tent"

Để luyện tập, bạn có thể tìm các đoạn video trên YouTube hướng dẫn phát âm từ "fragrant" hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có tính năng phát âm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ fragrant trong tiếng Anh

Từ "fragrant" trong tiếng Anh có nghĩa là thoang thoảng mùi hương dễ chịu, thơm. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có mùi hương đặc biệt, hấp dẫn. Dưới đây là cách sử dụng từ "fragrant" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hương thơm của các vật thể:

  • Fragrant flowers: (Hoa thơm) - Ví dụ: "The garden was filled with fragrant roses." (Vườn tràn ngập hoa hồng thơm ngát.)
  • Fragrant spices: (Các loại gia vị thơm) - Ví dụ: “The aroma of fragrant spices filled the kitchen.” (Mùi thơm của các loại gia vị thơm ngào ngạt tràn ngập căn bếp.)
  • Fragrant oil: (Dầu thơm) - Ví dụ: "She used a fragrant oil to massage her aching muscles." (Cô ấy dùng dầu thơm để massage cơ bắp đau nhức.)
  • Fragrant candles: (Nến thơm) - Ví dụ: "We lit fragrant candles to create a relaxing atmosphere." (Chúng tôi đốt nến thơm để tạo không khí thư giãn.)
  • Fragrant tea: (Trà thơm) - Ví dụ: “He enjoyed the fragrant aroma of his morning tea.” (Anh ấy thích mùi thơm của tách trà buổi sáng.)

2. Mô tả mùi hương của một người hoặc một không gian:

  • A fragrant breeze: (Gió thơm) - Ví dụ: “A fragrant breeze carried the scent of lavender through the valley.” (Gió đưa hương hoa oải hương qua thung lũng.)
  • A fragrant woman: (Một người phụ nữ có mùi hương dễ chịu) - Ví dụ: “She smelled of fragrant perfume.” (Cô ấy có mùi thơm của nước hoa.)

3. Dùng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Fragrant with success: (Thành công rực rỡ - thường dùng với nghĩa "đầy ắp" hoặc "đầy đặn") – Ví dụ: "The orchard was fragrant with success after a bountiful harvest." (Vườn táo tràn ngập thành công sau một vụ mùa bội thu.)

Lưu ý:

  • "Fragrant" thường được dùng để miêu tả những mùi hương dễ chịu, ngọt ngào, thư giãn.
  • Nó có thể thay thế cho các từ như "scented," "aromatic," hoặc "perfumed," nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng và tinh tế hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo thêm trong các bài đọc hoặc đoạn văn tiếng Anh. Bạn cũng có thể thử tìm kiếm các ví dụ về cách "fragrant" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trên Google.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "fragrant" không?


Bình luận ()