freely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

freely nghĩa là tự do, thoải mái. Học cách phát âm, sử dụng từ freely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ freely

freelyadverb

tự do, thoải mái

/ˈfriːli/
Định nghĩa & cách phát âm từ freely

Từ "freely" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/friːliː/

Phát âm chi tiết:

  • fri - nghe giống như "free" (như trong "free ice cream")
  • lee - nghe giống như "lee" (như trong "Lee Harvey Oswald")
  • ː (dấu hai chấm) sau các nguyên âm cho biết âm tiết kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ freely trong tiếng Anh

Từ "freely" trong tiếng Anh có nghĩa là tự do, thoải mái, không hề miễn cưỡng, không doạ dẫm. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, sự cho phép hoặc cảm xúc diễn ra mà không có bất kỳ ràng buộc nào.

Dưới đây là cách sử dụng "freely" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • He gave the child a toy freely. (Anh ấy đã cho đứa trẻ một món đồ chơi một cách tự do/không hề miễn cưỡng.)
  • She moved freely through the crowd. (Cô ấy di chuyển tự do trong đám đông.)
  • The company operates freely to pursue its goals. (Công ty hoạt động tự do để đạt được mục tiêu của mình.)

2. Mô tả sự cho phép/sự đồng ý:

  • I speak freely, I don't like the new policy. (Tôi nói thật lòng, tôi không thích chính sách mới.) - Ở đây, "freely" nhấn mạnh sự chân thành và không doạ dẫm khi bày tỏ ý kiến.
  • You can express your opinions freely. (Bạn có thể bày tỏ ý kiến của mình một cách tự do.)
  • He answered the questions freely and honestly. (Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách tự do và trung thực.)

3. Mô tả cảm xúc:

  • She laughed freely and joyfully. (Cô ấy cười một cách tự do và vui vẻ.)
  • He danced freely with his partner. (Anh ấy nhảy múa một cách tự do với bạn của mình.)

Lưu ý:

  • Độ so sánh: "Freely" thường được dùng với các trạng từ mô tả mức độ, ví dụ: "freely and heartily" (tự do và nhiệt tình).
  • Thay thế: Bạn có thể thay thế "freely" bằng các từ đồng nghĩa như "willingly," "without hesitation," "unconditionally," hoặc "gladly" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • He freely offered his help. (Anh ấy đã tự nguyện mang đến sự giúp đỡ.)
  • She performed freely on the stage. (Cô ấy biểu diễn một cách tự do trên sân khấu.)

Nếu bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "freely" trong ngữ cảnh cụ thể nào, hãy cứ hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng freely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Employees are encouraged to express their ideas ______ during brainstorming sessions.
  2. The museum allows visitors to explore the exhibits ______, without guided tours.
  3. Children should learn to share their toys ______ with their classmates. (đáp án không phải "freely")
  4. The software update enables users to ______ customize their interface. (đáp án không phải "freely")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new policy ensures that information flows ______ within the organization.
    a) openly b) freely c) strictly d) randomly
  2. She danced ______ across the stage, her movements full of joy.
    a) gracefully b) freely c) nervously d) all of the above
  3. In some countries, the press cannot operate ______ due to censorship.
    a) freely b) equally c) safely d) both a and c
  4. The manager emphasized that employees must ______ follow the protocol. (không chọn "freely")
    a) rarely b) strictly c) freely d) creatively
  5. The bird spread its wings and flew ______ into the sky.
    a) high b) freely c) quickly d) a và b

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "You can use this resource without any restrictions."
    Rewrite: ______
  2. Original: "The artist painted without following any rules."
    Rewrite: ______
  3. Original: "Members can access the library’s database at any time." (không dùng "freely")
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. freely
  2. freely
  3. willingly/generously (không dùng "freely")
  4. fully/easily (không dùng "freely")

Bài 2:

  1. b) freely
  2. d) all of the above
  3. a) freely (or d) both a and c)
  4. b) strictly (không chọn "freely")
  5. d) a và b

Bài 3:

  1. "You can use this resource freely."
  2. "The artist painted freely."
  3. "Members can access the library’s database without limitation." (không dùng "freely")

Bình luận ()