independently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

independently nghĩa là độc lập. Học cách phát âm, sử dụng từ independently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ independently

independentlyadverb

độc lập

/ˌɪndɪˈpɛnd(ə)ntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ independently

Phát âm từ "independently" trong tiếng Anh khá phức tạp, nhưng mình sẽ hướng dẫn chi tiết từng phần để bạn dễ dàng nắm bắt:

1. Chia âm tiết:

Từ "independently" được chia làm ba âm tiết:

  • in - de - pen - den - tly
  • (no accent mark)

2. Phát âm chi tiết từng âm tiết:

  • in: /ˈɪn/ - Âm "i" đọc như âm "i" trong "it", và "n" đọc như "n" bình thường.
  • de: /dɪ/ - Âm "d" đọc như "d" trong "dog" và "i" đọc như "i" trong "it".
  • pen: /pɛn/ - Âm "p" đọc như "p" trong "pen", "e" đọc như "e" ngắn trong "bed" và "n" đọc như "n" bình thường.
  • den: /dɛn/ - Tương tự như "pen", nhưng âm "e" sẽ gần giống "e" trong "bed" hơn.
  • tly: /tlı/ - "t" đọc như "t" trong "top", "l" đọc như "l" trong "lamp" và "y" thường được ngắt và mang âm gần giống "l" (âm yếu).

3. Phát âm toàn bộ từ:

Kết hợp lại, "independently" sẽ được phát âm như sau:

/ˌɪn.dɪˈpɛn.dənt.li/

  • ˌɪn: (Dấu nhấn kép ở đầu) - nhấn mạnh âm "i"
  • dɪ: – nhấn mạnh âm "i"
  • ˈɛn: - nhấn mạnh âm "e"
  • də: – nhấn mạnh âm "d"
  • nt: – nhấn mạnh âm "n"
  • lı: – nhấn mạnh âm "l"

Lưu ý:

  • Phần "tly" có thể hơi khó, hãy cẩn thận để không lồng ghép âm "y" vào giữa âm "l".
  • Dấu nhấn (ˈ) thường nằm trên âm tiết thứ hai (de-pen-den-tly).

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để luyện tập phát âm:

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ independently trong tiếng Anh

Từ "independently" trong tiếng Anh có nghĩa là tự độc lập, độc lập, không phụ thuộc vào người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động:

  • He worked independently on the project. (Anh ấy làm dự án một mình/tự độc lập.)
  • They made their decision independently, without consulting anyone. (Họ đưa ra quyết định của mình một cách độc lập, không tham khảo ý kiến ai.)
  • She completed the report independently. (Cô ấy hoàn thành báo cáo một mình/tự độc lập.)

2. Mô tả trạng thái:

  • The company operates independently from the government. (Công ty hoạt động độc lập với chính phủ.)
  • He's an independently wealthy man. (Anh ấy là một người giàu có độc lập.)
  • She’s an independently minded individual. (Cô ấy là một người có tư duy độc lập.)

3. Trong các cụm từ/câu diễn đạt:

  • Independently of…: Không phụ thuộc vào…
    • Independently of the weather, we will continue the hike. (Bất kể thời tiết như thế nào, chúng tôi sẽ tiếp tục đi bộ đường dài.)
  • Independently of each other: Tự độc lập với nhau
    • The two branches of the company operated independently of each other. (Hai nhánh của công ty hoạt động độc lập với nhau.)

Lưu ý:

  • "Independently" là tính từ, thường được dùng để mô tả một người hoặc một thực thể hành động hoặc tồn tại một cách độc lập.
  • Nó có thể được kết hợp với các giới từ khác như "of" để thêm sự rõ ràng.

Ví dụ thêm:

  • The researchers conducted the experiment independently, ensuring no external interference. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành thí nghiệm một cách độc lập, đảm bảo không có sự can thiệp bên ngoài.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng independently

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Children should learn to solve problems ________ to develop critical thinking skills.
  2. The research team worked ________ but shared their findings weekly.
  3. She managed the project ___________ her manager’s guidance. (gợi ý: giới từ đi kèm)
  4. The machine operates ____________, requiring minimal human intervention.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To ensure accuracy, the experiment was conducted:
    a) independently
    b) collaboratively
    c) simultaneously
    d) hastily

  2. Which word(s) can replace "alone" in this sentence? "She completed the task alone."
    a) independently
    b) reluctantly
    c) solely
    d) jointly

  3. The department functions __________, though it aligns with company goals.
    a) dependently
    b) autonomously
    c) independently
    d) chaotically

  4. The new software update allows the system to run:
    a) inefficiently
    b) independently
    c) manually
    d) all of the above

  5. Students are encouraged to think __________, but teamwork is also valued.
    a) critically
    b) independently
    c) passively
    d) a & b


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He finished the assignment without help."
    Rewrite using "independently".

  2. Original: "The two systems function separately from each other."
    Rewrite using a form of "independent".

  3. Original: "She makes decisions without consulting others."
    Rewrite without using "independently" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1:

  1. independently
  2. independently
  3. with (nhiễu: không dùng "independently")
  4. independently

Bài 2:

  1. a) independently
  2. a) independently, c) solely
  3. b) autonomously, c) independently
  4. b) independently
  5. d) a & b

Bài 3:

  1. He completed the assignment independently.
  2. The two systems operate independently of each other.
  3. She makes decisions autonomously/on her own.

Bình luận ()