
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
independently nghĩa là độc lập. Học cách phát âm, sử dụng từ independently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
độc lập
Phát âm từ "independently" trong tiếng Anh khá phức tạp, nhưng mình sẽ hướng dẫn chi tiết từng phần để bạn dễ dàng nắm bắt:
Từ "independently" được chia làm ba âm tiết:
Kết hợp lại, "independently" sẽ được phát âm như sau:
/ˌɪn.dɪˈpɛn.dənt.li/
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để luyện tập phát âm:
Chúc bạn thành công!
Từ "independently" trong tiếng Anh có nghĩa là tự độc lập, độc lập, không phụ thuộc vào người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Ví dụ thêm:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?
To ensure accuracy, the experiment was conducted:
a) independently
b) collaboratively
c) simultaneously
d) hastily
Which word(s) can replace "alone" in this sentence? "She completed the task alone."
a) independently
b) reluctantly
c) solely
d) jointly
The department functions __________, though it aligns with company goals.
a) dependently
b) autonomously
c) independently
d) chaotically
The new software update allows the system to run:
a) inefficiently
b) independently
c) manually
d) all of the above
Students are encouraged to think __________, but teamwork is also valued.
a) critically
b) independently
c) passively
d) a & b
Original: "He finished the assignment without help."
Rewrite using "independently".
Original: "The two systems function separately from each other."
Rewrite using a form of "independent".
Original: "She makes decisions without consulting others."
Rewrite without using "independently" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()