
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
frightening nghĩa là kinh khủng, khủng khiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ frightening qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kinh khủng, khủng khiếp
Từ "frightening" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên từ: /ˈfrɪtənɪŋ/
Phân tích từng âm tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "frightening" (hay "frighten") trong tiếng Anh có nghĩa là "sợ hãi", "dọa", "khó chịu" hoặc "gây lo lắng". Nó mô tả một thứ gì đó hoặc một hành động khiến người ta cảm thấy sợ hãi. Dưới đây là cách sử dụng từ "frightening" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Miêu tả một thứ gì đó gây sợ hãi:
Miêu tả một hành động gây sợ hãi:
Các từ đồng nghĩa của "frightening":
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể về cách sử dụng "frightening" mà bạn muốn tôi phân tích không?
The documentary about climate change was ______ because of its realistic predictions.
a) frightening
b) exciting
c) annoying
d) boring
Which word(s) can describe a haunted house?
a) frightening
b) eerie
c) cozy
d) amusing
The scientist’s findings were ______, suggesting irreversible damage.
a) surprising
b) fascinating
c) frightening
d) confusing
His ______ tone made everyone in the room uncomfortable.
a) threatening
b) frightening
c) cheerful
d) monotonous
The roller coaster was ______ for some but thrilling for others.
a) frightening
b) exhausting
c) enjoyable
d) relaxing
The storm was so terrifying that we hid in the basement.
→ The storm was so ______ that we hid in the basement.
The thought of failing the exam made her extremely scared.
→ The thought of failing the exam was ______.
The news about the earthquake shocked everyone. (Không dùng "frightening")
→ The news about the earthquake was ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()