frightening là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

frightening nghĩa là kinh khủng, khủng khiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ frightening qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ frightening

frighteningadjective

kinh khủng, khủng khiếp

/ˈfrʌɪtnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ frightening

Từ "frightening" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈfrɪtənɪŋ/

  • Phân tích từng âm tiết:

    • frɪt: Phát âm như "fri" trong từ "free" nhưng kéo dài một chút, nhấn mạnh âm "i" ngắn.
    • ən: Phát âm như "un" trong từ "under".
    • ɪŋ: Phát âm như "ing" trong từ "sing", âm "i" ngắn.

Lưu ý:

  • Phần "frɪ" là âm mũi (nasal vowel), âm thanh hơi "lướt" qua mũi.
  • Nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên (frɪt).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce frightening" trên Google, bạn sẽ thấy cả hình ảnh và đoạn âm thanh.
  • Forvo: https://forvo.com/word/frightening/ - Trang web này cung cấp cách phát âm của từ từ nhiều người bản xứ.
  • YouTube: Tìm kiếm "pronunciation of frightening" trên YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ frightening trong tiếng Anh

Từ "frightening" (hay "frighten") trong tiếng Anh có nghĩa là "sợ hãi", "dọa", "khó chịu" hoặc "gây lo lắng". Nó mô tả một thứ gì đó hoặc một hành động khiến người ta cảm thấy sợ hãi. Dưới đây là cách sử dụng từ "frightening" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như tính từ (adjective):

  • Miêu tả một thứ gì đó gây sợ hãi:

    • "The dark forest was frightening." (Rừng tối tăm thật đáng sợ.)
    • "The thunderstorm is frightening children all over the city." (Bão tố đang khiến lũ trẻ trên khắp thành phố sợ hãi.)
    • "He had a frightening expression on his face." (Anh ta có vẻ mặt thật đáng sợ.)
    • "The thought of spiders is frightening for me." (Việc nghĩ đến gián thật đáng sợ đối với tôi.)
  • Miêu tả một hành động gây sợ hãi:

    • "Her scream was frightening." (Tiếng hét của cô ấy thật đáng sợ.)
    • "He frightened the cat." (Anh ta đã dọa mèo.)

2. Như động từ (verb):

  • Gây ra cảm giác sợ hãi:
    • "The clown frightened the little girl." (Quạp tinh đã dọa cô bé.)
    • "Don't frighten the baby." (Đừng dọa trẻ em.)
    • "The loud noise frightened us." (Tiếng ồn ào lớn đã khiến chúng tôi sợ hãi.)

Các từ đồng nghĩa của "frightening":

  • Scary
  • Terrifying
  • Alarming
  • Horrifying
  • Menacing

Lưu ý:

  • "Frighten" (động từ) thường được dùng để chỉ hành động dọa ai đó.
  • "Frightening" (tính từ) thường được dùng để miêu tả một thứ gì đó hoặc một tình huống gây sợ hãi.

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể về cách sử dụng "frightening" mà bạn muốn tôi phân tích không?

Luyện tập với từ vựng frightening

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The sudden loud noise in the dark forest was truly ______.
  2. His ______ expression warned us about the danger ahead.
  3. The movie’s plot was so ______ that I couldn’t sleep afterward. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "frightening")
  4. She found the idea of public speaking ______, but she overcame her fear. (Gợi ý: từ chỉ cảm giác khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The documentary about climate change was ______ because of its realistic predictions.
    a) frightening
    b) exciting
    c) annoying
    d) boring

  2. Which word(s) can describe a haunted house?
    a) frightening
    b) eerie
    c) cozy
    d) amusing

  3. The scientist’s findings were ______, suggesting irreversible damage.
    a) surprising
    b) fascinating
    c) frightening
    d) confusing

  4. His ______ tone made everyone in the room uncomfortable.
    a) threatening
    b) frightening
    c) cheerful
    d) monotonous

  5. The roller coaster was ______ for some but thrilling for others.
    a) frightening
    b) exhausting
    c) enjoyable
    d) relaxing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The storm was so terrifying that we hid in the basement.
    → The storm was so ______ that we hid in the basement.

  2. The thought of failing the exam made her extremely scared.
    → The thought of failing the exam was ______.

  3. The news about the earthquake shocked everyone. (Không dùng "frightening")
    → The news about the earthquake was ______.


Đáp án:

Bài 1:

  1. frightening
  2. frightening
  3. terrifying (hoặc chilling/horrifying)
  4. daunting (hoặc nerve-wracking)

Bài 2:

  1. a) frightening
  2. a) frightening, b) eerie
  3. c) frightening
  4. a) threatening (hoặc b) frightening)
  5. a) frightening

Bài 3:

  1. The storm was so frightening that we hid in the basement.
  2. The thought of failing the exam was frightening.
  3. The news about the earthquake was shocking (hoặc alarming/devastating).

Bình luận ()