
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gamble nghĩa là đánh bạc; cuộc đánh bạc. Học cách phát âm, sử dụng từ gamble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đánh bạc, cuộc đánh bạc
Từ "gamble" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (Phonetic Alphabet): /ˈɡæmbəl/
Phát âm gần đúng: Gahm-bəl (âm "gah" như trong "garden", "bəl" giống chữ "ball")
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "gamble" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc mạo hiểm, đặt cược, hoặc chấp nhận rủi ro. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:
Một số lưu ý khi sử dụng từ "gamble":
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "gamble" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc các từ đồng nghĩa của nó?
The government’s decision to cut taxes without a backup plan was seen as a ______.
a) gamble
b) investment
c) strategy
d) calculation
Which verbs imply a high level of risk? (Có thể chọn nhiều đáp án)
a) speculate
b) gamble
c) analyze
d) guarantee
If you ______ with your reputation, you might lose credibility.
a) manipulate
b) gamble
c) negotiate
d) compromise
The CEO’s plan to expand during the recession was a ______, but it paid off.
a) gamble
b) mistake
c) risk
d) certainty
She prefers to ______ carefully rather than take impulsive actions.
a) plan
b) gamble
c) hesitate
d) evaluate
Original: Taking such a risk with your career is unwise.
→ Rewrite using "gamble":
Original: He bet all his money on the stock market.
→ Rewrite using "gamble":
Original: Investing without research is dangerous.
→ Rewrite without using "gamble":
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()