gamble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gamble nghĩa là đánh bạc; cuộc đánh bạc. Học cách phát âm, sử dụng từ gamble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gamble

gambleverb

đánh bạc, cuộc đánh bạc

/ˈɡambl/
Định nghĩa & cách phát âm từ gamble

Từ "gamble" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈɡæmbəl/

  • Phát âm gần đúng: Gahm-bəl (âm "gah" như trong "garden", "bəl" giống chữ "ball")

Phân tích chi tiết:

  • /ɡæm/ - gahm: Phần này phát âm như "gahm" với âm "g" hơi nặng.
  • /bəl/ - bəl: Phần này phát âm như "bəl" giống chữ "ball".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gamble trong tiếng Anh

Từ "gamble" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc mạo hiểm, đặt cược, hoặc chấp nhận rủi ro. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Đặt cược, mạo hiểm:

  • Noun (Danh từ): Số tiền, tài sản, hoặc cơ hội mà người ta đặt cược hoặc mạo hiểm.
    • Example: "He spent all his savings gambleing at the casino." (Anh ta đã tiêu hết tất cả tiền tiết kiệm của mình để cá cược tại sòng bạc.)
    • Example: "The company is gambleing on a new product launch." (Công ty đang mạo hiểm với việc ra mắt sản phẩm mới.)
  • Verb (Động từ): Cá cược, đặt cược, mạo hiểm, chấp nhận rủi ro.
    • Example: "I gambled on the horse race, but I lost." (Tôi đã cá cược cuộc đua ngựa, nhưng tôi thua.)
    • Example: "Don't gamble your future on a single job." (Đừng mạo hiểm tương lai của bạn trên một công việc duy nhất.)

2. Sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn (không chỉ cá cược):

  • Khi nói về một hành động hoặc quyết định có rủi ro cao, nhưng lại được thực hiện hy vọng sẽ có phần thưởng.
    • Example: "The CEO gambled by investing in the risky startup." (CEO đã mạo hiểm bằng cách đầu tư vào công ty khởi nghiệp rủi ro.)
    • Example: "It's a huge gamble trying to learn a new language in just a month." (Việc học một ngôn ngữ mới chỉ trong một tháng là một canh bạc lớn.)

3. Cách sử dụng từ đồng nghĩa:

  • Mạo hiểm, đặt cược, chấp nhận rủi ro, thử vận may, đặt cược (trong bối cảnh cá cược).

Một số lưu ý khi sử dụng từ "gamble":

  • Thường mang ý nghĩa tiêu cực: “Gamble” thường gợi ý về sự mạo hiểm không cần thiết, có thể dẫn đến hậu quả xấu.
  • Thường dùng trong các tình huống có yếu tố may rủi: Sòng bạc, đầu tư, kinh doanh, hoặc thậm chí là các quyết định cá nhân có thể được mô tả bằng từ "gamble".

Ví dụ tổng hợp:

  • "He’s gambling his career on this new project." (Anh ta đang mạo hiểm sự nghiệp của mình trên dự án mới này.)
  • "Don't gamble with your health." (Đừng mạo hiểm sức khỏe của bạn.)
  • "The market is gambleing with inflationary pressures." (Thị trường đang mạo hiểm với áp lực lạm phát.)

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "gamble" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc các từ đồng nghĩa của nó?

Các từ đồng nghĩa với gamble

Luyện tập với từ vựng gamble

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many people believe that investing in cryptocurrencies is a ______ because of their unpredictable nature.
  2. She refused to ______ with her health by skipping routine medical check-ups.
  3. The company decided to ______ on a new marketing strategy, hoping it would boost sales. (gây nhiễu: không dùng "gamble")
  4. He loves taking risks, but even he knows it’s foolish to ______ with his life savings.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government’s decision to cut taxes without a backup plan was seen as a ______.
    a) gamble
    b) investment
    c) strategy
    d) calculation

  2. Which verbs imply a high level of risk? (Có thể chọn nhiều đáp án)
    a) speculate
    b) gamble
    c) analyze
    d) guarantee

  3. If you ______ with your reputation, you might lose credibility.
    a) manipulate
    b) gamble
    c) negotiate
    d) compromise

  4. The CEO’s plan to expand during the recession was a ______, but it paid off.
    a) gamble
    b) mistake
    c) risk
    d) certainty

  5. She prefers to ______ carefully rather than take impulsive actions.
    a) plan
    b) gamble
    c) hesitate
    d) evaluate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Taking such a risk with your career is unwise.
    → Rewrite using "gamble":

  2. Original: He bet all his money on the stock market.
    → Rewrite using "gamble":

  3. Original: Investing without research is dangerous.
    → Rewrite without using "gamble":


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. gamble
  2. gamble
  3. venture (gây nhiễu)
  4. gamble

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) gamble
  2. a) speculate, b) gamble
  3. b) gamble
  4. a) gamble, c) risk
  5. a) plan, d) evaluate

Bài 3: Viết lại

  1. Gambling with your career is unwise.
  2. He gambled all his money on the stock market.
  3. Investing without research is reckless. (Thay thế bằng "reckless")

Bình luận ()