risk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

risk nghĩa là sự liều, mạo hiểm; liều. Học cách phát âm, sử dụng từ risk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ risk

risknoun/verb

sự liều, mạo hiểm, liều

/rɪsk/
Định nghĩa & cách phát âm từ risk

Từ "risk" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈrɪsk/ - Phát âm như "risk" (giống như "risk" trong tiếng Việt)
  • Dấu ngăn: có dấu ngăn, nhưng không bắt buộc.
  • Đệm âm: Dấu trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, phát âm ngắn và nhanh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/risk

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ risk trong tiếng Anh

Từ "risk" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Noun (Danh từ): Rủi ro, nguy hiểm

  • Định nghĩa: Một sự kiện hoặc tình huống có khả năng gây ra thiệt hại, tổn thất hoặc hậu quả tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "Driving in this weather is a risk." (Lái xe trong thời tiết này là rủi ro.)
    • "There's a risk of losing your job." (Có nguy cơ bạn mất việc.)
    • "Taking a risk can be rewarding." (Chấp nhận rủi ro có thể mang lại phần thưởng.)

2. Verb (Động từ): Chấp nhận rủi ro, mạo hiểm

  • Định nghĩa: Hành động hay quyết định đưa ra một tình huống có khả năng gây ra hậu quả tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "I risk failure if I don't try." (Tôi mạo hiểm thất bại nếu tôi không thử.)
    • "He risks his life to save others." (Anh ấy mạo hiểm mạng sống để cứu người khác.)
    • "Don't risk your safety by climbing that cliff." (Đừng mạo hiểm sự an toàn của bạn bằng cách leo vách đá đó.)

3. Phrasal Verbs (Động từ cụm):

  • Take a risk: Chấp nhận rủi ro (Ví dụ: "She decided to take a risk and start her own business.")
  • Run a risk: Mạo hiểm (Ví dụ: "You run a risk of getting sick if you don't wash your hands.")
  • Risk something: Rủi ro một điều gì đó (Ví dụ: "He risked his savings on the stock market.")

4. Trong cụm từ khác:

  • Risk assessment: Đánh giá rủi ro (Ví dụ: “The project team conducted a risk assessment.” - Đội dự án đã tiến hành đánh giá rủi ro.)
  • Risk management: Quản lý rủi ro (Ví dụ: “Effective risk management is crucial for business success.”) - Quản lý rủi ro là vô cùng quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp.
  • Risk factor: Yếu tố rủi ro (Ví dụ: “Smoking is a risk factor for lung cancer.”) - Hút thuốc là yếu tố rủi ro đối với ung thư phổi.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "risk", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "risk" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ, bạn đang viết đoạn văn như thế nào, hoặc bạn muốn sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào?

Thành ngữ của từ risk

at risk
in danger of something unpleasant or harmful happening
  • As with all diseases, certain groups will be more at risk than others.
  • If we go to war, innocent lives will be put at risk.
  • Journalists in the zone are at serious risk of being kidnapped.
  • Adults were also at risk from epidemics.
at the risk of doing something
used to introduce something that may sound stupid or may offend somebody
  • At the risk of showing my ignorance, how exactly does the internet work?
at risk to yourself/somebody/something
with the possibility of harming yourself/somebody/something
  • He dived in to save the dog at considerable risk to his own life.
  • He saved the child at considerable risk to himself.
do something at your own risk
to do something even though you have been warned about the possible dangers and will have to take responsibility for anything bad that happens
  • Persons swimming beyond this point do so at their own risk (= on a notice).
  • Valuables are left at their owner's risk (= on a notice).
  • The building is unsafe—enter at your own risk.
run a/the risk (of something/of doing something) | run risks
to be or put yourself in a situation in which something bad could happen to you
  • People who are overweight run a risk of a heart attack or stroke.
  • We don't want to run the risk of losing their business.
  • Investment is all about running risks.
take a risk | take risks
to do something even though you know that something bad could happen as a result
  • That's a risk I'm not prepared to take.
  • You have no right to take risks with other people's lives.

Bình luận ()