garden là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

garden nghĩa là vườn. Học cách phát âm, sử dụng từ garden qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ garden

gardennoun

vườn

/ˈɡɑːdn/
Định nghĩa & cách phát âm từ garden

Từ "garden" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào khu vực bạn nghe nó:

1. Phát âm thường gặp ở Mỹ (American English):

  • ˈɡɑːrdən
    • ˈɡɑːrdən: Phần này được phát âm như "gahd-ən"
      • ˈɡɑː: "gah" nghe giống như "gah" trong chữ "gas" nhưng ngắn hơn và "ɑː" là âm "a" dài, giống như trong "father".
      • dən: "dən" nghe giống như "den" trong "denim".

2. Phát âm thường gặp ở Anh (British English):

  • ˈɡɑːrdən (giống như Mỹ)
  • ˈɡɑrdən (ít phổ biến hơn)
    • ˈɡɑrdən: Phần này được phát âm giống "gard" rồi "ən"
      • ˈɡɑrd: "gard" nghe giống như "gard" trong "gardenia".
      • ən: "ən" nghe giống như "den" trong "denim".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn đang nghe tiếng Anh từ Mỹ, thì cách phát âm đầu tiên (ˈɡɑːrdən) là chính xác.
  • Nếu bạn nghe tiếng Anh từ Anh, cả hai cách phát âm đều có thể được sử dụng, nhưng cách phát âm đầu tiên phổ biến hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/garden/
  • Google Search: Tìm kiếm "how to pronounce garden" trên Google, bạn sẽ thấy video hướng dẫn phát âm.

Hi vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ garden trong tiếng Anh

Từ "garden" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Vườn hoa, vườn cây cảnh:

  • Literal ( trực tiếp): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ một khu vực được trồng hoa, cây cảnh, rau củ.
    • “I love spending time in my garden.” (Tôi thích dành thời gian trong vườn của mình.)
    • “She has a beautiful rose garden.” (Cô ấy có một khu vườn hồng tuyệt đẹp.)
  • Figurative (dùng ẩn dụ): Thường dùng để mô tả một môi trường yên bình, thư thái, hoặc nơi bạn tìm thấy sự sáng tạo.
    • “My mind is a garden that needs tending.” (Trí óc tôi là một khu vườn cần được chăm sóc.)

2. Khu trồng rau, vườn cây ăn quả:

  • “A vegetable garden” – Khu vườn trồng rau quả.
  • “They have a small garden where they grow their own fruit and vegetables.” (Họ có một khu vườn nhỏ nơi họ trồng rau và quả của riêng mình.)

3. (Danh từ, số ít) bản thân người làm vườn (ít dùng):

  • Trong một số trường hợp hiếm hoi, "garden" có thể dùng để chỉ một người làm vườn, nhưng cách này ít phổ biến và thường được thay thế bằng cụm từ "gardener".
    • “The garden tended to the flowers carefully.” (Người làm vườn chăm sóc hoa cẩn thận.) - (Cần lưu ý: cách dùng này có vẻ hơi lạ.)

4. (Tính từ/Danh từ) Liên quan đến sự chăm sóc, vun trồng (ít dùng):

  • “The garden's health depends on good soil.” (Sức khỏe của khu vườn phụ thuộc vào đất tốt.) - Ở đây, “garden” chỉ là một khái niệm chung, không phải khu vườn cụ thể nào.
  • “He’s a garden enthusiast.” (Anh ấy là người đam mê làm vườn.) - Ở đây "garden" dùng để chỉ sở thích, đam mê.

5. Trong một số cụm từ:

  • Garden party: Tiệc ngoài trời, thường được tổ chức trong một khu vườn.
  • Garden state: (Ở Mỹ) Bang New Jersey, được đặt tên theo vùng đất trước khi có người định cư.
  • Garden variety: (Hàng thông thường, bình thường) - Sử dụng trong ngữ cảnh thương mại.

Tóm lại: Cách sử dụng phổ biến nhất của "garden" là chỉ một khu vực trồng hoa, cây cảnh, rau củ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "garden" không? Ví dụ như bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ garden

common or garden
(informal)ordinary; with no special features
    everything in the garden is rosy
    (British English, saying)everything is fine
      lead somebody up/down the garden path
      (informal)to make somebody believe something that is not true

        Luyện tập với từ vựng garden

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. She spends every morning watering the plants in her ________.
        2. The children played football in the ________ instead of staying indoors.
        3. We need to fertilize the ________ to help the vegetables grow better.
        4. The hotel has a rooftop ________ where guests can relax.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. Which words describe an outdoor area with plants? (Chọn tối đa 2)
          a) garden
          b) balcony
          c) greenhouse
          d) park

        2. To grow roses successfully, you should:
          a) plant them in a shady forest
          b) water them daily in your garden
          c) keep them in a dark basement
          d) avoid sunlight entirely

        3. The word "garden" can be used to describe:
          a) A public space with flower beds
          b) A desert landscape
          c) A private vegetable plot
          d) A rocky mountain

        4. Which activity is least likely to happen in a garden?
          a) Planting trees
          b) Hosting a barbecue
          c) Mining for coal
          d) Building a birdhouse

        5. "She prefers reading in the ________ because it’s peaceful." – Fill with the most appropriate word:
          a) attic
          b) garden
          c) garage
          d) alley


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. Original: "The backyard is full of colorful flowers." → Use "garden".
        2. Original: "They planted tomatoes and carrots in the small plot behind their house." → Include "vegetable garden".
        3. Original: "The park has a section with benches and rose bushes." → Replace "park" with a synonym not using "garden".

        Đáp án:

        Bài 1:

        1. garden
        2. garden
        3. soil (nhiễu)
        4. terrace (nhiễu)

        Bài 2:

        1. a) garden, d) park
        2. b) water them daily in your garden
        3. a) A public space with flower beds, c) A private vegetable plot
        4. c) Mining for coal
        5. b) garden

        Bài 3:

        1. Rewritten: "The garden is full of colorful flowers."
        2. Rewritten: "They planted tomatoes and carrots in their small vegetable garden."
        3. Rewritten: "The public square has a section with benches and rose bushes." (Thay "park" bằng "public square")

        Bình luận ()