plot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

plot nghĩa là mảnh đất, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án. Học cách phát âm, sử dụng từ plot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ plot

plotnoun

mảnh đất, sơ đồ, đồ thị, đồ án, vẽ sơ đồ, dựng đồ án

/plɒt/
Định nghĩa & cách phát âm từ plot

Từ "plot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Plot (về kế hoạch, âm mưu):

  • Phát âm: /plɑt/
  • Cách chia âm tiết: pl-ot
  • Giải thích: Phát âm như "plat" (giống như nói "plate" nhưng bỏ âm "e" cuối).

2. Plot (trong văn học, phim ảnh: cốt truyện):

  • Phát âm: /plɑt/
  • Cách chia âm tiết: pl-ot
  • Giải thích: Phát âm như "plat" (giống như nói "plate" nhưng bỏ âm "e" cuối).

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm "a" ngắn, như trong từ "cat".

Để luyện tập: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/plot/
  • Google Translate: Tìm từ "plot" và click vào biểu tượng loa để nghe phát âm.
  • YouTube: Tìm các video hướng dẫn phát âm từ "plot".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ plot trong tiếng Anh

Từ "plot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Plot (V): Lên kế hoạch, lên âm mưu, vạch kế hoạch

  • Meanings:
    • To plan something carefully, usually something secret or clever. (Lên kế hoạch một cách cẩn thận, thường là một kế hoạch bí mật hoặc thông minh.)
    • To devise a scheme or plan, often with malicious intent. (Vạch kế hoạch, thường là với ý đồ xấu.)
  • Examples:
    • The criminals plotted to rob the bank. (Những kẻ cắp đã lên kế hoạch đột nhập ngân hàng.)
    • He plotted his revenge for years. (Anh ta đã vạch kế hoạch trả thù trong nhiều năm.)
    • The government is plotting to increase taxes. (Chính phủ đang lên kế hoạch tăng thuế.)

2. Plot (N): Tóm tắt, cốt truyện, nội dung (của câu chuyện, phim, vở kịch...)

  • Meanings:
    • A sequence of related events in a story, play, or film. (Một chuỗi các sự kiện liên quan trong một câu chuyện, vở kịch hoặc phim.)
    • A brief summary of something. (Một tóm tắt ngắn gọn về điều gì đó.)
  • Examples:
    • The plot of the movie was very exciting. (Cốt truyện của bộ phim rất thú vị.)
    • Can you plot the main points of the book for me? (Bạn có thể tóm tắt những điểm chính của cuốn sách cho tôi được không?)
    • The author cleverly plots the events to keep readers engaged. (Nhà văn khéo léo sắp xếp các sự kiện để giữ chân độc giả.)

3. Plot (V): Tán mỏng, gieo rắc, sắp xếp (để gây ra sự kiện nào đó)

  • Meanings:
    • To arrange or manipulate events in a story in order to create a particular effect. (Sắp xếp hoặc thao túng các sự kiện trong một câu chuyện để tạo ra một hiệu ứng cụ thể.)
  • Example:
    • The director plotted subtle clues throughout the film to hint at the ending. (Đạo diễn đã gieo rắc những gợi ý tinh tế xuyên suốt bộ phim để gợi ý về kết thúc.)

4. Plot (N): Mảnh đất, khu vực, vùng đất

  • Meanings:
    • A piece of land, especially when part of a larger area. (Một mảnh đất, đặc biệt là khi là một phần của một khu vực lớn hơn.)
  • Examples:
    • They bought a plot of land in the countryside. (Họ đã mua một mảnh đất ở vùng nông thôn.)
    • The estate included a large plot of garden. (Phòng đất bao gồm một khu vườn rộng lớn.)

Cách phân biệt các nghĩa của "plot":

  • Plot (V - plan) liên quan đến hành động lên kế hoạch.
  • Plot (N - story) liên quan đến nội dung của một câu chuyện.
  • Plot (V - manipulate) liên quan đến hành động sắp xếp hoặc thao túng.
  • Plot (N - land) là một mảnh đất.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trên và luyện tập sử dụng từ "plot" trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "plot" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ plot

lose the plot
(British English, informal)to lose your ability to understand or deal with what is happening
    the plot thickens
    (humorous)used to say that a situation is becoming more complicated and difficult to understand

      Bình luận ()