genius là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

genius nghĩa là thiên tài. Học cách phát âm, sử dụng từ genius qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ genius

geniusnoun

thiên tài

/ˈdʒiːniəs//ˈdʒiːniəs/

Từ "genius" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈdʒeniəs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên, "je".

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm:

  • Ge - Giống như tiếng Việt "gê"
  • ni - Giống như tiếng Việt "ni"
  • us - Giống như tiếng Việt "us"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ genius trong tiếng Anh

Từ "genius" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Genius (Nghĩa chính: Khởi Nguyên, Ý Tưởng Tuyệt Vời)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "genius" khi nói đến một ý tưởng sáng tạo, một phát minh đột phá, hoặc một cách tiếp cận mới, độc đáo và vượt trội.
  • Ví dụ:
    • "Einstein's genius led to his theory of relativity." (Sự hiểu biết thiên tài của Einstein đã dẫn đến lý thuyết tương đối của ông.)
    • "The genius of the design is its simplicity." (Sự sáng tạo của thiết kế nằm ở sự đơn giản của nó.)
    • "She had the genius to see the problem from a completely different angle." (Cô ấy có tài năng để nhìn nhận vấn đề từ một góc độ hoàn toàn khác.)

2. Genius (Nghĩa: Thiên Tài, Người Độc Đáo)

  • Ý nghĩa: Được dùng để chỉ một người có trí thông minh phi thường, khả năng sáng tạo đặc biệt, và thường có những đóng góp quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "Mozart was considered a musical genius." (Mozart được coi là một thiên tài âm nhạc.)
    • "She's a true genius in the field of mathematics." (Cô ấy là một thiên tài thực sự trong lĩnh vực toán học.)
    • "He’s a genius when it comes to coding." (Anh ấy là một thiên tài khi nói đến lập trình.)

3. Genius (Nghĩa: Tài năng, Khả năng đặc biệt)

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một tài năng, khả năng đặc biệt, chẳng hạn như khả năng chơi nhạc, vẽ tranh, viết lách, hay giải quyết vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "He has a genius for music." (Anh ấy có tài năng âm nhạc.)
    • "She showed a genius for painting at a young age." (Cô ấy thể hiện tài năng hội họa khi còn trẻ.)

4. (Tính từ) Genial (Chỉ người phóng khoáng, vui vẻ, hòa đồng)

  • Ý nghĩa: Một từ liên quan đến "genius" nhưng ít được sử dụng trực tiếp. "Genial" mô tả một người phóng khoáng, vui vẻ, hòa đồng, và thường là một người có khiếu hài hước.
  • Ví dụ: "He's a genial character, always ready with a joke." (Anh ấy là một người có tính cách tốt, luôn sẵn sàng kể một câu chuyện cười.)

Lưu ý:

  • "Genius" thường được dùng để ca ngợi hoặc mô tả những điều rất tốt đẹp, vượt trội, và có giá trị độc đáo.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như "talented," "brilliant," "creative," hoặc "innovative" để thay thế cho "genius," tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "genius" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Thành ngữ của từ genius

somebody’s good/evil genius
(especially British English)a person or spirit who is thought to have a good/bad influence over you

    Bình luận ()