go down là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

go down nghĩa là đi xuống. Học cách phát âm, sử dụng từ go down qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ go down

go downverb

đi xuống

/ɡəʊ//ɡoʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ go down

Cách phát âm từ "go down" trong tiếng Anh như sau:

  • go: /ɡoʊ/ (Giống như "go" trong "go home")
  • down: /daʊn/ (Giống như "down" trong "downstairs")

Vậy, "go down" được phát âm là: /ɡoʊ daʊn/

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ go down trong tiếng Anh

Từ "go down" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Di chuyển xuống:

  • Downwards: Đây là nghĩa cơ bản nhất, có nghĩa là di chuyển xuống phía dưới.
    • Ví dụ: "The rain is going down." (Trời mưa đang rơi xuống.)
    • Ví dụ: "The balloon went down." (Con bóng bay đã trượt xuống.)
    • Ví dụ: "He went down the stairs." (Anh ấy đi xuống cầu thang.)

2. Xuống giá (về tài chính):

  • Khi nói về giá cả, "go down" có nghĩa là giảm giá.
    • Ví dụ: "The price of oil is going down." (Giá dầu đang giảm.)
    • Ví dụ: "The stock market went down yesterday." (Thị trường chứng khoán đã giảm ngày hôm qua.)

3. Mất (về đồ vật):

  • Có nghĩa là rơi xuống hoặc mất đi.
    • Ví dụ: "The glass went down on the floor." (Chai thủy tinh đã rơi xuống sàn.)
    • Ví dụ: "I went down my keys." (Tôi đã mất chìa khóa.)

4. Điều gì đó giảm dần, shrink:

  • Có thể dùng để mô tả kích thước hoặc số lượng giảm dần.
    • Ví dụ: "His confidence is going down." (Sự tự tin của anh ấy đang giảm.)
    • Ví dụ: "The water level is going down." (Mực nước đang giảm.)

5. Hôn (một cách lịch sự):

  • Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là ở Mỹ, "go down" có nghĩa là hôn nhẹ nhàng, thường là một cái hôn lịch sự trên trán, má hoặc môi.
    • Ví dụ: "He went down to greet her." (Anh ấy hôn nhẹ nhàng để chào cô ấy.)

6. Thức ăn xuống bụng (nghĩa tục tui):

  • Cách nói này có nghĩa là cảm thấy no hoặc buồn nôn sau khi ăn quá nhiều.
    • Ví dụ: "I ate too much cake, and now it’s going down." (Tôi ăn quá nhiều bánh ngọt, và bây giờ tôi cảm thấy no.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "go down," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ khác:

  • The sun went down behind the mountains. (Mặt trời lặn sau dãy núi.) - Di chuyển xuống
  • The cost of living is going down. (Chi phí sinh hoạt đang giảm.) - Xuống giá
  • He went down with the flu. (Anh ấy bị cúm.) - (Trong trường hợp này có nghĩa là bị bệnh)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một trường hợp sử dụng nào đó của "go down" không?

Luyện tập với từ vựng go down

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. If the temperature continues to ______, we’ll need to turn on the heater.
  2. The company’s profits are expected to ______ due to the economic crisis.
  3. Her voice started to ______ as she whispered the secret.
  4. The sun will ______ at 6 p.m. today, so let’s finish hiking before then.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. During the recession, housing prices might:
    a) go down
    b) increase
    c) collapse
    d) rise slightly
  2. Which of these describe a situation where "go down" is appropriate?
    a) The music volume at a party.
    b) A student’s grades improving.
    c) A plane preparing to land.
    d) A balloon floating upwards.
  3. The elevator is out of order, so we’ll have to ______ the stairs.
    a) go down
    b) descend
    c) climb
    d) escalate
  4. If demand for the product ______, we’ll reduce production.
    a) falls
    b) goes down
    c) stabilizes
    d) soars
  5. Her fever has started to ______ after taking medicine.
    a) go down
    b) disappear
    c) vanish
    d) subside

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The number of participants decreased significantly after the first week.
    Rewrite:
  2. Original: Prices dropped rapidly during the sale.
    Rewrite:
  3. Original: The ship sank to the bottom of the ocean.
    Rewrite:

Đáp án:

Bài 1:

  1. go down
  2. go down
  3. drop (nhiễu)
  4. set (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, c
  3. a, b
  4. a, b
  5. a, d

Bài 3:

  1. The number of participants went down significantly after the first week.
  2. Prices went down rapidly during the sale.
  3. The ship descended to the bottom of the ocean. (Không dùng "go down")

Bình luận ()