
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
retire nghĩa là rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu. Học cách phát âm, sử dụng từ retire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rời bỏ, rút về, thôi, nghỉ việc, về hưu
Từ "retire" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /rɪˈtaɪr/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "retire" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Dưới đây là bảng tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Nghỉ hưu | Danh từ/Động từ | He is planning to retire next year. |
Dừng lại (cổ) | Động từ | The negotiation retired without a resolution. |
Ngừng thi đấu | Động từ | He retired from professional tennis. |
Giải ngũ | Động từ | He retired from the army. |
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, "retire" sẽ có nghĩa là nghỉ hưu sau một thời gian làm việc.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "retire", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó. Bạn cũng có thể sử dụng từ điển trực tuyến để có thêm thông tin chi tiết.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc muốn biết thêm về sự khác biệt giữa "retire" và các từ đồng nghĩa như "step down" hoặc "resign"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()