grace là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grace nghĩa là duyên dáng. Học cách phát âm, sử dụng từ grace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grace

gracenoun

duyên dáng

/ɡreɪs//ɡreɪs/

Từ "grace" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. Grace (noun - sự khoan dung, phẩm hạnh, nét đẹp):

  • Phát âm: /ɡreɪs/
  • Giải thích:
    • /ɡ/ – phát âm giống như chữ "g" trong "go"
    • /reɪ/ – phát âm giống như chữ "re" trong "red" (nhấn mạnh)
    • /s/ – phát âm giống như chữ "s" cuối từ

2. Grace (verb - tha thứ, ân sủng):

  • Phát âm: /ɡreɪs/
  • Giải thích:
    • /ɡ/ – phát âm giống như chữ "g" trong "go"
    • /ɡreɪ/ – phát âm giống như chữ "gray" (nhấn mạnh)
    • /s/ – phát âm giống như chữ "s" cuối từ

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều có sự nhấn nhá, từ nguyên nhấn nhá thường sẽ là phần /reɪ/ hoặc /ɡreɪ/.

Mẹo: Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grace trong tiếng Anh

Từ "grace" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Sự thanh lịch, duyên dáng (Grace - Noun):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "grace". Nó mô tả sự di chuyển, hành động hoặc thái độ có vẻ đẹp, mềm mại, nhẹ nhàng và tôn trọng.
  • Ví dụ:
    • "She moved with such grace." (Cô ấy di chuyển với sự thanh lịch/duyên dáng.)
    • "The ballerina's grace was breathtaking." (Sự thanh lịch của vũ công ba lê khiến người ta thán phục.)
    • "He had a natural grace in his manner." (Anh ấy có một vẻ thanh lịch tự nhiên trong cách cư xử.)

2. Lòng tốt, sự khoan dung (Grace - Noun):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "grace" có nghĩa là sự kiên nhẫn, lòng tốt và sự khoan dung đối với người khác, đặc biệt là khi họ phạm lỗi hoặc không hoàn hảo.
  • Ví dụ:
    • "She showed grace in forgiving him." (Cô ấy đã thể hiện sự khoan dung trong việc tha thứ cho anh ấy.)
    • "It takes grace to accept criticism." (Việc chấp nhận lời chỉ trích đòi hỏi sự kiên nhẫn và lòng tốt.)

3. Sự благословение (Grace - Noun) (Hồi giáo và các tôn giáo khác):

  • Định nghĩa: Trong các tôn giáo như Hồi giáo, "grace" (thường là "divine grace") có nghĩa là sự ban phước, sự giúp đỡ của Thượng đế hoặc một thế lực thiêng liêng.
  • Ví dụ:
    • "He sought God's grace." (Anh ấy tìm kiếm sự ban phước của Đức Chúa Trời.)

4. Sự thông công, tài năng (Grace - Verb):

  • Định nghĩa: "Grace" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là hiển lộ một tài năng hoặc khả năng một cách tự nhiên và dễ dàng.
  • Ví dụ:
    • "She gracefully handled the difficult situation." (Cô ấy xử lý tình huống khó khăn một cách thông công/khéo léo.)
    • "He gracefully accepted the award." (Anh ấy đã nhận giải thưởng một cách thể hiện sự tôn trọng.)

5. “Grace” trong tên gọi, địa danh (Grace - Noun):

  • "Grace" thường được dùng trong tên các đường phố, tòa nhà, hoặc các địa danh khác.

Cấu trúc câu thường gặp với "grace":

  • with grace: (với sự thanh lịch) - “She danced with grace.”
  • show grace: (thể hiện sự khoan dung/lòng tốt) - “He showed grace towards his opponent.”
  • gracefully: (một cách thông công/khéo léo) - “She gracefully solved the puzzle.”

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "grace" trong mỗi trường hợp.
  • Khi sử dụng "grace" như một động từ, hãy thêm "fully" hoặc "ly" để tạo thành dạng diễn từ (ví dụ: gracefully, gracefully handled).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi thêm một ví dụ về cách bạn muốn sử dụng từ "grace" trong ngữ cảnh cụ thể không?


Bình luận ()