refinement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

refinement nghĩa là sàng lọc. Học cách phát âm, sử dụng từ refinement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ refinement

refinementnoun

sàng lọc

/rɪˈfaɪnmənt//rɪˈfaɪnmənt/

Từ "refinement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌrɛfɪˈnʊmən/

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • re-: Phát âm như "rê" trong "red"
  • fi-: Phát âm như "fi" trong "fine"
  • ne-: Phát âm như "nê" trong "net"
  • -min-: Phát âm như "min" trong "mind"
  • -tion: Phát âm như "shən" (như "shun" trong "sun")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ refinement trong tiếng Anh

Từ "refinement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc cải thiện, hoàn thiện, hoặc nâng cao thứ gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Sự hoàn thiện, cải thiện (General refinement):

  • Ví dụ: "The refinement of his skills made him a world-class pianist." (Việc hoàn thiện kỹ năng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một pianista xuất sắc.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện sự cải thiện, nâng cao về chất lượng của một thứ gì đó, thường là thông qua sự nỗ lực, luyện tập, hoặc học hỏi.
  • Cấu trúc thường dùng: "The refinement of... is crucial." (Việc hoàn thiện... là rất quan trọng.)

2. Sự tinh tế (Refinement - of taste, manners, etc.):

  • Ví dụ: "She possessed a remarkable refinement of manner, always polite and graceful." (Cô ấy sở hữu sự tinh tế đáng kinh ngạc trong cách cư xử, luôn lịch sự và duyên dáng.)
  • Ví dụ: "He appreciated the refinement of classical music." (Anh ấy đánh giá cao sự tinh tế của âm nhạc cổ điển.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện sự trang nhã, lịch sự, có gu, biết cách thể hiện bản thân một cách phù hợp và có ý thức.
  • Liên quan đến: Taste (gu), manners (lịch sự), style (phong cách), etiquette (đề điện).

3. Quá trình tinh chỉnh (The process of refinement):

  • Ví dụ: "The refinement process involved several stages of testing and adjustment." (Quá trình tinh chỉnh bao gồm nhiều giai đoạn kiểm tra và điều chỉnh.)
  • Ý nghĩa: Chỉ quá trình cải thiện, sửa đổi, hoặc làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn thông qua việc loại bỏ những khuyết điểm, cải thiện các tính năng, hoặc điều chỉnh để đáp ứng theo yêu cầu.

4. (Động từ) Tinh chỉnh, cải thiện (Refine):

  • Ví dụ: "The company is refining its marketing strategy." (Công ty đang tinh chỉnh chiến lược marketing của mình.)
  • Ý nghĩa: Hành động cải thiện, hoàn thiện một cái gì đó. Đây là dạng động từ của "refinement".

5. (Ẩm thực) Sự tinh tế trong món ăn (Refined cuisine):

  • Ví dụ: "The restaurant is known for its refined cuisine and elegant presentation." (Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực tinh tế và cách trang trí đẹp mắt.)
  • Ý nghĩa: Món ăn được chế biến tỉ mỉ, sử dụng nguyên liệu cao cấp, kỹ thuật nấu ăn phức tạp, và trình bày đẹp mắt.

Tổng kết:

  • Refinement: Nhiều nghĩa, liên quan đến sự hoàn thiện, cải thiện và tinh tế.
  • Refine: Động từ, có nghĩa là cải thiện, tinh chỉnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "refinement", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể nơi nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không, ví dụ như:

  • Sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật?
  • Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày?
  • Sử dụng trong một tình huống cụ thể nào đó?

Bình luận ()