
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
grasshopper nghĩa là (loài) châu chấu. Học cách phát âm, sử dụng từ grasshopper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(loài) châu chấu
Từ "grasshopper" (con sâu bướm xanh) được phát âm như sau:
Kết hợp lại: /ɡræs əp pər/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/grasshopper
Mẹo nhỏ: Lưu ý rằng âm "r" trong "grass" và "per" có thể hơi khó phát âm, hãy tập trung vào việc tạo ra âm "r" nhẹ nhàng.
Từ "grasshopper" (con sâu bọ nhảy cỏ) có nhiều nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Động vật | "A grasshopper leaped over the fence." |
Thành ngữ/Hình ảnh | "He's a real grasshopper." |
Lập trình | "I'm using Grasshopper to learn." |
Lưu ý: Khi sử dụng từ "grasshopper" trong nghĩa thành ngữ, hãy lưu ý rằng nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu kiên trì và trách nhiệm.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ nghĩa cụ thể nào của từ "grasshopper" không? Hoặc bạn có câu ví dụ mà bạn muốn tôi phân tích không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()