guess là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

guess nghĩa là đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng. Học cách phát âm, sử dụng từ guess qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ guess

guessverb

đoán, phỏng đoán, sự đoán, sự ước chừng

/ɡɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ guess

Từ "guess" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Guess (gɛs) - Dùng cho động từ (verb)

  • Phát âm: gɛs (giống như "ges" trong "guess me")

  • Đọc nguyên âm "e" như "e" trong "bed"

  • Đọc nguyên âm "s" như "s" trong "sun"

    Ví dụ: "I can't guess what he's thinking." (Tôi không đoán được anh ấy đang nghĩ gì.)

2. Guess (ɡɛs) - Dùng cho danh từ (noun)

  • Phát âm: ɡɛs (giống như "ges" trong "yes")

  • Đọc nguyên âm "e" như "e" trong "end"

  • Đọc nguyên âm "s" như "s" trong "sun"

    Ví dụ: "It's just a guess." (Đó chỉ là một phỏng đoán.)

Lưu ý:

  • Chữ "g" trong cả hai trường hợp đều được phát âm giống như "g" trong "go".
  • Phần đuôi "ess" (s) ở cuối từ luôn được phát âm là "s" (như trong "sun").

Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể:

  • Nghe các phiên âm chính xác trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/)
  • Tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube (ví dụ: “How to pronounce guess in English”).

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ guess trong tiếng Anh

Từ "guess" (dự đoán, đoán mò) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Dự đoán, đoán mò:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "guess", tức là đưa ra một dự đoán không chắc chắn dựa trên những thông tin ít hoặc không có.
  • Cấu trúc: guess + something
  • Ví dụ:
    • "I guessed that he would be late." (Tôi đã đoán rằng anh ấy sẽ đến muộn.)
    • "Can you guess what I'm thinking?" (Bạn có đoán được tôi đang nghĩ gì không?)
    • "I guessed the answer to the riddle." (Tôi đã đoán đúng câu trả lời cho câu đố.)
    • "Don't guess!" (Đừng đoán!)

2. Thề nguyền:

  • Ý nghĩa: Trong một số tình huống lịch sử, "guess" được sử dụng như một khởi đầu cho một lời thề. Nó không có nghĩa là “dự đoán”, mà là một cách để nhấn mạnh rằng lời thề sẽ được thực hiện nghiêm túc.
  • Cấu trúc: "I guess..." (Tôi thề rằng...)
  • Ví dụ: (Đã ít được sử dụng hiện đại)
    • "I guess I'll tell you everything." (Tôi thề rằng tôi sẽ kể cho bạn mọi chuyện.) (Trong quá khứ)

3. Trong các cụm từ khác:

  • Guess work (dự đoán mò đoán): Một cách đoán mò không dựa trên thông tin chính xác, thường không chính xác.

    • “His decision was just a guess work.” (Quyết định của anh ấy chỉ là dự đoán mò đoán.)
  • Guess at (dự đoán về): Đưa ra một dự đoán không chắc chắn về điều gì đó.

    • "I'm just guessing at the cause of the problem." (Tôi chỉ đang dự đoán về nguyên nhân của vấn đề.)

Lưu ý:

  • Khi dùng "guess" để dự đoán, thường có tính chất ngẫu nhiên và không dựa trên bằng chứng cụ thể.
  • Sau "guess" thường là động từ, tính từ hoặc cụm từ liên quan đến đối tượng hoặc chủ thể được dự đoán.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "guess" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ như trong một tình huống cụ thể, hoặc một loại văn bản nào đó?

Thành ngữ của từ guess

keep somebody guessing
(informal)to not tell somebody about your plans or what is going to happen next
  • It's the kind of book that keeps you guessing right to the end.

Luyện tập với từ vựng guess

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Without enough data, we can only _____ how the market will react.
  2. She didn’t know the answer, so she had to _____ based on her previous experience.
  3. His calculations were precise; he never relied on mere _____. (đáp án: assumptions)
  4. The detective tried to _____ the criminal’s next move, but the clues were unclear. (đáp án: predict)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. When you’re unsure, it’s better to:
    a) guess
    b) ignore
    c) confirm
    d) hesitate

  2. Which words imply making an estimate without certainty? (Chọn 2)
    a) assume
    b) guess
    c) prove
    d) calculate

  3. The teacher asked students to _____ the meaning of the unfamiliar word.
    a) memorize
    b) guess
    c) define
    d) ignore

  4. "I can’t _____ her age – maybe around 30?" (Chọn 2)
    a) predict
    b) guess
    c) know
    d) estimate

  5. He didn’t just _____; he researched thoroughly.
    a) guess
    b) speculate
    c) conclude
    d) analyze


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "I think the meeting will end by 5 PM, but I’m not sure."
    Rewrite: I guess the meeting will end by 5 PM, but I’m not sure.

  2. Original: "She made a random estimate about the project’s cost."
    Rewrite: She guessed the project’s cost roughly.

  3. Original: "Can you predict the outcome of the experiment?" (Không dùng "guess")
    Rewrite: Can you estimate the outcome of the experiment?


Đáp án

Bài 1:

  1. guess
  2. guess
  3. assumptions
  4. predict

Bài 2:

  1. a) guess
  2. a) assume, b) guess
  3. b) guess
  4. b) guess, d) estimate
  5. a) guess

Bài 3:

  1. I guess the meeting will end by 5 PM, but I’m not sure.
  2. She guessed the project’s cost roughly.
  3. Can you estimate the outcome of the experiment?

Bình luận ()