
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
guess nghĩa là đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng. Học cách phát âm, sử dụng từ guess qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đoán, phỏng đoán, sự đoán, sự ước chừng
Từ "guess" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Phát âm: gɛs (giống như "ges" trong "guess me")
Đọc nguyên âm "e" như "e" trong "bed"
Đọc nguyên âm "s" như "s" trong "sun"
Ví dụ: "I can't guess what he's thinking." (Tôi không đoán được anh ấy đang nghĩ gì.)
Phát âm: ɡɛs (giống như "ges" trong "yes")
Đọc nguyên âm "e" như "e" trong "end"
Đọc nguyên âm "s" như "s" trong "sun"
Ví dụ: "It's just a guess." (Đó chỉ là một phỏng đoán.)
Lưu ý:
Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể:
Chúc bạn học tốt!
Từ "guess" (dự đoán, đoán mò) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
guess + something
Guess work (dự đoán mò đoán): Một cách đoán mò không dựa trên thông tin chính xác, thường không chính xác.
Guess at (dự đoán về): Đưa ra một dự đoán không chắc chắn về điều gì đó.
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "guess" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ như trong một tình huống cụ thể, hoặc một loại văn bản nào đó?
When you’re unsure, it’s better to:
a) guess
b) ignore
c) confirm
d) hesitate
Which words imply making an estimate without certainty? (Chọn 2)
a) assume
b) guess
c) prove
d) calculate
The teacher asked students to _____ the meaning of the unfamiliar word.
a) memorize
b) guess
c) define
d) ignore
"I can’t _____ her age – maybe around 30?" (Chọn 2)
a) predict
b) guess
c) know
d) estimate
He didn’t just _____; he researched thoroughly.
a) guess
b) speculate
c) conclude
d) analyze
Original: "I think the meeting will end by 5 PM, but I’m not sure."
Rewrite: I guess the meeting will end by 5 PM, but I’m not sure.
Original: "She made a random estimate about the project’s cost."
Rewrite: She guessed the project’s cost roughly.
Original: "Can you predict the outcome of the experiment?" (Không dùng "guess")
Rewrite: Can you estimate the outcome of the experiment?
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()