predict là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

predict nghĩa là báo trước, tiên đoán, dự báo. Học cách phát âm, sử dụng từ predict qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ predict

predictverb

báo trước, tiên đoán, dự báo

/prɪˈdɪkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ predict

Từ "predict" (dự đoán) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɪdɪkt

Phát âm chi tiết:

  • prid: /ˈprɪ/ - Giống như "pree" trong từ "free"
  • ict: /ˈdɪkt/ - Giống như "dict" trong từ "dictator"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ predict trong tiếng Anh

Từ "predict" trong tiếng Anh có nghĩa là "dự đoán", "nhận định trước" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dùng để dự đoán về tương lai (Most common usage):

  • Meaning: To say what you think will happen in the future.
  • Example:
    • "The weather forecast predicts rain tomorrow." (Dự báo thời tiết dự đoán trời mưa vào ngày mai.)
    • "Economists predict a recession next year." (Các nhà kinh tế dự đoán sẽ có suy thoái kinh tế vào năm tới.)
    • "I predict she will win the competition." (Tôi dự đoán cô ấy sẽ thắng cuộc thi.)

2. Dùng để dự đoán dựa trên thông tin hiện có (Based on information):

  • Meaning: To say what you think will happen based on evidence or knowledge.
  • Example:
    • "The scientist predicted the outcome of the experiment based on the data." (Nhà khoa học dự đoán kết quả của thí nghiệm dựa trên dữ liệu.)
    • "The detective predicted the suspect's next move." (Thám tử dự đoán động thái tiếp theo của bị cáo.)

3. Dùng để dự đoán về hành vi của người khác (Predict behavior):

  • Meaning: To say what a person will do or how they will behave.
  • Example:
    • "His behavior predicts he’s going to be late." (Hành vi của anh ta dự đoán anh ta sẽ đến muộn.)
    • "The computer algorithm predicts user preferences." (Thuật toán máy tính dự đoán sở thích của người dùng.)

4. Dùng trong ngữ cảnh lịch sử (Historical context - less common):

  • Meaning: To report an event that happened in the past.
  • Example:
    • "The historian predicted the fall of the empire." (Nhà sử học dự đoán sự sụp đổ của đế chế.) (Trong trường hợp này, "predict" có nghĩa là "đưa ra dự đoán/tiên đoán" về một sự kiện đã xảy ra.)

Các thì sử dụng "predict":

  • Simple Present Tense: "I predict that..." (Tôi dự đoán rằng...) - Dùng để đưa ra dự đoán chung, thường dựa trên suy nghĩ cá nhân.
  • Present Continuous Tense: "I'm predicting..." (Tôi đang dự đoán...) - Dùng khi bạn đang quá trình suy nghĩ về một dự đoán.
  • Simple Future Tense (will + base verb): "I will predict..." (Tôi sẽ dự đoán...) - Dùng để dự đoán chắc chắn hơn.
  • Present Perfect Tense (have + predicted): "I have predicted..." (Tôi đã dự đoán...) - Dùng để nói về một dự đoán đã được thực hiện trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.

Tổng kết:

“Predict” là một từ hữu ích để diễn tả khả năng dự đoán về những điều sắp xảy ra. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "predict" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ, hoặc tìm hiểu về các từ đồng nghĩa với "predict"?


Bình luận ()