Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
halo nghĩa là hào quang. Học cách phát âm, sử dụng từ halo qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hào quang

Từ "halo" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (International Phonetic Alphabet): /həˈloʊ/
Phát âm chi tiết:
Nghe ví dụ: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "halo" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ánh hào quang | Miêu tả vẻ đẹp, phẩm chất tốt, tôn giáo | "She had a halo of beauty." |
| Vòng tròn sáng | Miêu tả hiện tượng quang học | "A halo formed around the sun." |
| Biết ơn/Cảm kích | (Ít phổ biến, trang trọng) | "I felt a halo of gratitude for her kindness." |
| Tên người | Halo (tên con gái) | "Halo is a beautiful name." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "halo" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh! Ví dụ: Bạn muốn sử dụng "halo" trong một câu nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()