aura là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aura nghĩa là hào quang. Học cách phát âm, sử dụng từ aura qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aura

auranoun

hào quang

/ˈɔːrə//ˈɔːrə/

Từ "aura" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈɔːrə/

Phát âm chi tiết:

  • ˈɔːrə (âm nhấn mạnh):
    • ˈɔː (âm "ô" dài, giống như "ơ" trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn)
    • (âm "r" nhẹ nhàng và "ə" - âm phụ âm không rõ ràng, giống như âm "uh" rất ngắn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aura trong tiếng Anh

Từ "aura" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "aura" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Ánh sáng, khí quyển xung quanh người/vật thể:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "aura", ám chỉ một sự phát sáng hoặc cảm giác đặc biệt lan tỏa xung quanh một người, vật thể, hoặc địa điểm. Nó thường liên quan đến cảm xúc, năng lượng hoặc sự quyến rũ.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: “She had a mysterious aura about her.” (Cô ấy có một vẻ bí ẩn bao quanh mình.)
    • Ví dụ: “The ancient temple possessed an aura of serenity.” (Ngôi đền cổ bộc phát một không khí thanh bình.)
    • Ví dụ: “He is surrounded by an aura of confidence.” (Anh ấy được bao quanh bởi một không khí tự tin.)

2. Tinh túy, bản chất, đặc tính của một thứ gì đó:

  • Định nghĩa: Trong các lĩnh vực như nghệ thuật, âm nhạc, hoặc ẩm thực, "aura" được dùng để mô tả tinh chất, đặc tính độc đáo và khó diễn tả của một tác phẩm hoặc món ăn.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: “The painting had an aura of sadness.” (Bức tranh này mang một sự u sầu đặc trưng.)
    • Ví dụ: “The jazz music had an aura of improvisation.” (Âm nhạc jazz mang một bản chất của sự sáng tạo bất ngờ.)
    • Ví dụ: “The chocolate cake had an aura of decadence.” (Bánh chocolate này mang một sự xa hoa đặc trưng.)

3. (Ít phổ biến hơn) Vòng khí xung quanh cơ thể (trong các lĩnh vực tâm linh):

  • Định nghĩa: Trong các khái niệm tâm linh, "aura" được coi là một vòng năng lượng vô hình bao quanh cơ thể, thể hiện trạng thái cảm xúc, sức khỏe và năng lượng của một người.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "Psychics can sense the aura of a person." (Những người có năng khiếu có thể cảm nhận được không khí xung quanh của một người.)

Một số lưu ý khi sử dụng từ "aura":

  • Tone: Từ "aura" mang tính chất chủ quan và giàu cảm xúc.
  • Cân nhắc: Sử dụng từ này cẩn thận, đặc biệt khi mô tả người khác. Nó có thể được hiểu là đánh giá hoặc phán xét.
  • Thay thế: Nếu bạn muốn tránh sự chủ quan, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "atmosphere," "feeling," "impression," "quality," hoặc "vibe."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "aura" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng nó. Tôi sẽ giúp bạn chỉnh sửa hoặc gợi ý cách diễn đạt phù hợp nhất.


Bình luận ()