
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hammer nghĩa là búa. Học cách phát âm, sử dụng từ hammer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
búa
Từ "hammer" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Chia nhỏ ra:
Lưu ý: Âm "er" ở cuối từ "hammer" thường rất nhanh và ngắn, đôi khi người nói có thể bỏ qua nó hẳn.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web luyện phát âm tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hammer" (búa) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tổng kết:
"Hammer" có thể là một cái búa vật lý hoặc một cách diễn đạt ẩn dụ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "hammer" không? Hoặc bạn muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác?
In construction, workers often use a __________ to fix beams.
A. hammer
B. screwdriver
C. wrench
D. pliers
He tried to __________ his point during the debate by repeating key facts.
A. hammer
B. emphasize
C. ignore
D. whisper
The blacksmith shaped the metal by striking it with a __________.
A. chisel
B. hammer
C. saw
D. file
Which tool is NOT typically used for cutting?
A. hammer
B. scissors
C. knife
D. axe
The CEO __________ the importance of teamwork in the meeting.
A. hinted
B. hammered
C. mentioned
D. dismissed
Original: He repeatedly stressed the need for punctuality.
Rewrite: He __________ the need for punctuality.
Original: The protesters made their demands very clear.
Rewrite: The protesters __________ their demands.
Original: She forcefully explained the new policy.
Rewrite: She __________ the new policy. (Không dùng "hammer")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()