hammer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hammer nghĩa là búa. Học cách phát âm, sử dụng từ hammer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hammer

hammernoun/verb

búa

/ˈhamə/
Định nghĩa & cách phát âm từ hammer

Từ "hammer" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈhæmər/

Chia nhỏ ra:

  • /ˈhæm/: phát âm như "ham" (như trong từ "hamster")
  • /ər/: phát âm như "er" rất ngắn, gần như không nghe thấy lắm, chỉ là một âm uốn cong nhẹ ở cuối từ.

Lưu ý: Âm "er" ở cuối từ "hammer" thường rất nhanh và ngắn, đôi khi người nói có thể bỏ qua nó hẳn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web luyện phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hammer trong tiếng Anh

Từ "hammer" (búa) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Về mặt vật lý (Đồ vật):

  • A simple tool with a heavy metal head used for driving nails or breaking things. (Một công cụ đơn giản có đầu kim loại nặng được dùng để đóng đinh hoặc phá vỡ đồ vật.) - Đây là nghĩa gốc của "hammer".
    • Example: "I need a hammer to hang this picture." (Tôi cần một cái búa để treo bức ảnh này.)
    • Example: "He uses a sledgehammer to demolish buildings." (Anh ấy dùng búa cuốc để phá dỡ các tòa nhà.)

2. Như một cách diễn đạt (Idiomatic usage):

  • To hammer out an agreement: (Thương lượng và đạt được một thỏa thuận)
    • Example: "The negotiators hammered out an agreement after hours of discussion." (Những người đàm phán đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều giờ thảo luận.)
  • To hammer home a point: (Nhấn mạnh một ý, làm cho một điểm rõ ràng hơn)
    • Example: "He hammered home the importance of security." (Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của an ninh.)
  • To hammer on about something: (Nhấn mạnh, nói liên tục về một điều gì đó, thường là một cách diễn đạt không được ưa thích)
    • Example: "Stop hammering on about the weather! It's raining." (Đừng liên tục than vãn về thời tiết! Trời đang mưa.)
  • To hammer someone with criticism: (Chế nhạo, tấn công bằng lời chỉ trích)
    • Example: "The boss hammered him with criticism after his mistake." (Sếp đã phê bình anh ta một cách nặng nề sau sai lầm của anh ta.)

3. Trong âm nhạc (Ít phổ biến hơn):

  • To hammer out a tune: (Chơi một giai điệu bằng cách gõ nhịp trên một bề mặt cứng, thường trong các buổi tập luyện)
    • Example: "The drummer hammered out the rhythm." (Nhạc sĩ bộ gõ đã gõ nhịp điệu.)

4. Động từ (V):

  • To hammer (something) in: (Đóng đinh, cắm vào)
    • Example: "He hammered the nail in." (Anh ấy đóng đinh cái đinh.)
  • To hammer at (something): (Tập trung vào một vấn đề, tìm cách giải quyết một vấn đề)
    • Example: "The lawyer hammered at the inconsistencies in the witness's testimony." (Luật sư đã tập trung vào những mâu thuẫn trong lời khai của nhân chứng.)

Tổng kết:

"Hammer" có thể là một cái búa vật lý hoặc một cách diễn đạt ẩn dụ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "hammer" không? Hoặc bạn muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác?

Thành ngữ của từ hammer

hammer and tongs
(informal)if two people are at it hammer and tongs or go at it hammer and tongs, they argue or fight with a lot of energy and noise
  • We could hear the neighbours going at it hammer and tongs.

Luyện tập với từ vựng hammer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The carpenter used a __________ to drive the nail into the wooden plank.
  2. During the storm, strong winds __________ against the loose shutters all night.
  3. She decided to __________ the final details of the contract before signing it.
  4. The judge warned the lawyer not to __________ the witness with aggressive questioning.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In construction, workers often use a __________ to fix beams.
    A. hammer
    B. screwdriver
    C. wrench
    D. pliers

  2. He tried to __________ his point during the debate by repeating key facts.
    A. hammer
    B. emphasize
    C. ignore
    D. whisper

  3. The blacksmith shaped the metal by striking it with a __________.
    A. chisel
    B. hammer
    C. saw
    D. file

  4. Which tool is NOT typically used for cutting?
    A. hammer
    B. scissors
    C. knife
    D. axe

  5. The CEO __________ the importance of teamwork in the meeting.
    A. hinted
    B. hammered
    C. mentioned
    D. dismissed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He repeatedly stressed the need for punctuality.
    Rewrite: He __________ the need for punctuality.

  2. Original: The protesters made their demands very clear.
    Rewrite: The protesters __________ their demands.

  3. Original: She forcefully explained the new policy.
    Rewrite: She __________ the new policy. (Không dùng "hammer")


Đáp án:

Bài 1:

  1. hammer
  2. hammered (nghĩa bóng: gió đập mạnh)
  3. review (nhiễu: không dùng "hammer")
  4. bombard (nhiễu: từ gây nhầm lẫn khi hỏi cật vấn)

Bài 2:

  1. A (hammer)
  2. A/B (hammer/emphasize – chấp nhận cả hai)
  3. B (hammer)
  4. A (hammer – vì không dùng để cắt)
  5. B/C (hammered/mentioned – tùy ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. Rewrite: He hammered home the need for punctuality.
  2. Rewrite: The protesters hammered out their demands.
  3. Rewrite: She spelled out the new policy. (Thay thế bằng từ khác).

Bình luận ()