bludgeon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bludgeon nghĩa là Bludgeon. Học cách phát âm, sử dụng từ bludgeon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bludgeon

bludgeonverb

Bludgeon

/ˈblʌdʒən//ˈblʌdʒən/

Từ "bludgeon" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈblʌdʒən

Phần lớn, bạn sẽ nghe thấy như sau:

  1. blʌ - nghe giống như "blu" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và đậm hơn một chút.
  2. dʒən - nghe giống như "jen" trong "Jennifer".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/bludgeon

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bludgeon trong tiếng Anh

Từ "bludgeon" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đánh đập, dồn ép, áp đảo (verb):

  • Định nghĩa: Giáo pháp mạnh, dùng một vật nặng (như gậy, búa, đá…) để đập, dồn ép, thậm chí gây chết người.
  • Ví dụ:
    • “He was bludgeoned unconscious with a hammer.” (Anh ấy bị đánh bất tỉnh bằng búa.)
    • “The protesters were bludgeoned back by the police.” (Những người biểu tình bị cảnh sát dồn ép lùi.)
    • “The company used aggressive tactics to bludgeon smaller competitors out of the market.” (Công ty đã sử dụng các chiến thuật gây áp lực để ép các đối thủ nhỏ hơn rút lui khỏi thị trường.)
  • Thêm vào: Sử dụng với nghĩa này thường mang tính chất tiêu cực, mô tả hành động bạo lực và áp bức.

2. Đánh đập mạnh, dùng lực tài chính (verb - thành ngữ):

  • Định nghĩa: Áp dụng một cách cực lực, dùng áp lực tài chính, quyến rũ, hoặc lời hứa hẹn để thuyết phục ai đó làm theo ý mình. (Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.)
  • Ví dụ:
    • “He bludgeoned her into accepting his proposal by offering her a large sum of money.” (Anh ta đã ép cô ấy chấp nhận đề nghị của mình bằng cách đưa cho cô ấy một số tiền lớn.)

3. Chủ động dùng sức mạnh thể chất để đạt được mục đích (noun):

  • Định nghĩa: Một vật, thường là một công cụ dùng để gây thương tích, ví dụ: gậy, búa, đe.
  • Ví dụ:
    • “The suspect was armed with a bludgeon.” (Đối tượng tình nghi có vũ khí là một công cụ dùng đánh đập.)

Tổng kết:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Động từ Đánh đập He was bludgeoned by the attacker.
Động từ Áp dụng/ép buộc Don't let them bludgeon you into doing something you don't want to.
Danh từ Công cụ The bludgeon was hidden under the floorboards.

Lưu ý: "Bludgeon" thường được sử dụng để mô tả những hành động bạo lực và gây áp lực.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()