hardly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hardly nghĩa là khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn. Học cách phát âm, sử dụng từ hardly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hardly

hardlyadverb

khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn

/ˈhɑːdli/
Định nghĩa & cách phát âm từ hardly

Từ "hardly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /hɑːr.dli/
    • /hɑːr/ - phát âm tương tự như "har" trong "hard," nhưng kéo dài hơn một chút.
    • /dli/ - phát âm giống như "dlee" (d-l-e-e)
  • Phát âm hậu tố: /dʒi/
    • /dʒi/ - phát âm tương tự như "ji" trong "jump"

Tổng hợp: /hɑːr.dli.dʒi/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này tại các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hardly trong tiếng Anh

Từ "hardly" trong tiếng Anh là một từ khá thú vị và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "hardly" và các sắc thái ý nghĩa của nó:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Hầu như không: "Hardly" thường được dùng để diễn tả một sự gì đó xảy ra rất ít, gần như không xảy ra. Nó mang sắc thái phủ định mạnh mẽ hơn so với "almost" hoặc "slightly".
  • Chỉ một chút: "Hardly" cũng có thể dùng để chỉ một phần nhỏ, một chút của điều gì đó.

2. Cấu trúc và cách sử dụng:

  • Hardly + adverb/adjective + verb: Đây là cấu trúc phổ biến nhất.

    • Example: "I hardly saw him." (Tôi hầu như không thấy anh ta.) - Có nghĩa là bạn không thấy anh ta, hoặc chỉ rất thoáng qua.
    • Example: "She hardly spoke." (Cô ấy hầu như không nói.) - Có nghĩa là cô ấy ít nói, hoặc chỉ nói rất ít.
    • Example: "He hardly understood the question." (Anh ấy hầu như không hiểu câu hỏi.) - Có nghĩa là anh ấy không hiểu câu hỏi, hoặc chỉ hơi chút hiểu.
  • Hardly + auxiliary verb + subject:

    • Example: "He hardly finished his work." (Anh ấy hầu như không hoàn thành công việc.) - Nghĩa là anh ấy không hoàn thành công việc, hoặc chỉ hoàn thành một phần nhỏ.
  • Hardly ever / Hardly ever + verb:

    • Đây là một cụm từ rất phổ biến, có nghĩa là "cực kỳ hiếm khi".
    • Example: "I hardly ever eat fast food." (Tôi cực kỳ hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
  • Hardly... when: Dùng để diễn tả một điều gì đó đến rất đột ngột.

    • Example: "He hardly knew her when he saw her again." (Anh ấy mới chỉ bắt đầu quen biết cô ấy khi anh ta gặp lại cô ấy.)

3. Sự khác biệt giữa "hardly" và "scarcely":

  • Hardlyscarcely thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng hardly thường mang sắc thái phủ định mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự hiếm có.

  • Scarcely thường dùng để diễn tả một điều gì đó xảy ra rất mau chóng, hoặc đôi khi mang ý nghĩa nguy hiểm.

    • Example (Hardly): "I hardly noticed the accident." (Tôi hầu như không nhận ra vụ tai nạn.)
    • Example (Scarcely): "I scarcely avoided being hit by the car." (Tôi chỉ mới vừa tránh được việc bị xe đâm.)

4. Ví dụ tổng hợp:

  • "She hardly ever complains." (Cô ấy hiếm hoi than phiền.)
  • "I hardly believed my eyes." (Tôi hầu như không tin vào mắt mình.)
  • "They hardly had time to say goodbye." (Họ chỉ mới vừa kịp nói lời tạm biệt.)
  • "He hardly remembered his childhood." (Anh ấy hầu như không nhớ gì về tuổi thơ của mình.)

Tóm lại, "hardly" là một từ hữu ích để diễn tả sự hiếm có, sự thiếu hoặc một phần nhỏ của điều gì đó. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa và sắc thái của từ này.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "hardly" không?

Các từ đồng nghĩa với hardly

Luyện tập với từ vựng hardly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: hardly / barely / rarely / scarcely

  1. After working 12 hours straight, she could ______ keep her eyes open.
  2. He ______ attends meetings on time because he’s always stuck in traffic.
  3. The instructions were so unclear that I ______ understood the task.
  4. Despite the heavy rain, the stadium was ______ empty during the match.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. The new software update is ______ noticeable; users didn’t even realize it was installed.
    a) hardly
    b) barely
    c) rarely
    d) never

  2. We ______ have time to review the report before the deadline.
    a) almost
    b) hardly
    c) scarcely
    d) nearly

  3. She speaks so quietly that her colleagues can ______ hear her in meetings.
    a) almost
    b) hardly
    c) seldom
    d) lightly

  4. The museum was ______ crowded on weekdays, but weekends were always busy.
    a) usually
    b) hardly ever
    c) nearly
    d) almost

  5. His explanation was ______ convincing; everyone still had doubts.
    a) barely
    b) scarcely
    c) hardly
    d) not at all


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý (giữ nghĩa gốc):

  1. She was so tired that she almost couldn’t walk. (hardly)
  2. It’s unusual for him to be late for work. (rarely)
  3. The project was almost impossible to complete on time. (barely)

Đáp án:

Bài 1:

  1. hardly
  2. rarely
  3. barely/scarcely
  4. hardly

Bài 2:

  1. a) hardly, b) barely
  2. b) hardly, c) scarcely
  3. b) hardly
  4. b) hardly ever
  5. a) barely, b) scarcely, c) hardly

Bài 3:

  1. She was so tired that she could hardly walk.
  2. He is hardly ever late for work. (Hoặc: He rarely arrives late for work.)
  3. The project was barely possible to complete on time.

Bình luận ()