slightly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slightly nghĩa là khinh bỉ, không kính trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ slightly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slightly

slightlyadverb

khinh bỉ, không kính trọng

/ˈslʌɪtli/
Định nghĩa & cách phát âm từ slightly

Từ "slightly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈslɪt.li/

    • /slɪ/: nghe giống như "sli" trong tiếng Việt.
    • /tli/: nghe giống như "tlee" (giống như "sweet" nhưng không có âm "w").
  • Phát âm phụ âm:

    • /s/: nghe giống như "s" trong tiếng Việt.
    • /l/: nghe giống như "l" trong tiếng Việt.
    • /ɪ/: nghe giống như "i" trong "bit".
    • /t/: nghe giống như "t" trong tiếng Việt.

Tổng hợp: Slit-lee

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slightly trong tiếng Anh

Từ "slightly" trong tiếng Anh có nghĩa là "một chút", "hơi" hoặc "không quá nhiều". Nó dùng để mô tả một sự thay đổi nhỏ, một lượng nhỏ hoặc một mức độ yếu ớt. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "slightly" trong nhiều ngữ cảnh:

1. Mô tả cảm xúc:

  • Slightly happy: Vui vẻ một chút.
  • Slightly worried: Lo lắng một chút.
  • Slightly surprised: Ngạc nhiên một chút.
  • Slightly annoyed: Bực bội một chút.

2. Mô tả tình hình/trạng thái:

  • Slightly cold: Lạnh một chút.
  • Slightly wet: ướt một chút.
  • Slightly damaged: Hỏng nhẹ (không nghiêm trọng).
  • The room was slightly dusty: Phòng hơi bụi bặm.
  • I'm slightly tired: Tôi hơi mệt.

3. Mô tả hương vị/màu sắc/kích thước:

  • Slightly sweet: Vị ngọt một chút.
  • Slightly salty: Vị mặn một chút.
  • The paint is slightly blue: Màu sơn hơi xanh.
  • The table is slightly smaller than I thought: Cái bàn nhỏ hơn tôi nghĩ một chút.

4. Trong các câu phức tạp hơn:

  • He spoke slightly louder: Anh ấy nói lớn hơn một chút.
  • She smiled slightly: Cô ấy mỉm cười một chút.
  • The temperature dropped slightly: Nhiệt độ giảm một chút.
  • The flour was slightly too much: Lượng bột hơi nhiều.

Lưu ý:

  • "Slightly" thường được sử dụng trước một danh từ hoặc tính từ.
  • Nó thường được dùng để thể hiện một sự thay đổi tinh tế, không quá lớn.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The coffee was slightly too hot." (Cà phê hơi quá nóng.)
  • "I felt slightly better after taking a nap." (Tôi cảm thấy tốt hơn một chút sau khi ngủ một giấc.)
  • “The dress is slightly damaged, but it’s still beautiful.” (Váy áo bị hỏng nhẹ, nhưng vẫn đẹp.)

Hy vọng những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "slightly" trong tiếng Anh.

Luyện tập với từ vựng slightly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The temperature dropped __________ overnight, so don’t forget to bring a jacket.
  2. Her proposal was __________ different from mine, but we managed to reach a compromise.
  3. The results of the experiment were __________ improved after adjusting the variables.
  4. He apologized __________ for the delay, blaming it on traffic.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The economy grew __________ this quarter compared to the previous one.
    A. slightly
    B. sharply
    C. marginally
    D. abruptly

  2. She lowered her voice __________ to avoid disturbing others in the library.
    A. softly
    B. slightly
    C. loudly
    D. barely

  3. The software update __________ improved the loading speed.
    A. significantly
    B. slightly
    C. fully
    D. hardly

  4. The painting was __________ tilted, so I straightened it.
    A. evenly
    B. slightly
    C. completely
    D. perfectly

  5. His explanation was __________ confusing, but I understood the main idea.
    A. slightly
    B. extremely
    C. somewhat
    D. not at all


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The price of the product is a bit higher than expected.
    Rewrite: __________

  2. Original: Her tone changed just a little when she mentioned the issue.
    Rewrite: __________

  3. Original: The meeting was delayed by a small amount of time.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. slightly (nhiệt độ giảm nhẹ)
  2. slightly (đề xuất khác nhẹ)
  3. significantly (kết quả cải thiện rõ rệt, nhiễu)
  4. profusely (xin lỗi liên tục, nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A (slightly), C (marginally)
  2. B (slightly)
  3. A (significantly), B (slightly)
  4. B (slightly)
  5. A (slightly), C (somewhat)

Bài tập 3:

  1. The price of the product is slightly higher than expected.
  2. Her tone changed slightly when she mentioned the issue.
  3. The meeting was briefly delayed. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()