harmless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

harmless nghĩa là không có hại. Học cách phát âm, sử dụng từ harmless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ harmless

harmlessadjective

không có hại

/ˈhɑːmləs/
Định nghĩa & cách phát âm từ harmless

Cách phát âm từ "harmless" trong tiếng Anh là:

/ˈhɑːr.lɪm.les/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • har: Phát âm giống như "har" trong tiếng Việt (nhưng phát âm nhẹ nhàng hơn).
  • mless:
    • mless: Phát âm như "mels" (ngắn, nhanh).
    • har: Phát âm giống như "har" trong tiếng Việt (nhưng phát âm nhẹ nhàng hơn).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ harmless trong tiếng Anh

Từ "harmless" có nghĩa là vô hại, không gây hại, không có tác động tiêu cực nào. Dưới đây là cách sử dụng từ "harmless" trong tiếng Anh, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động, hành vi:

  • "It was a harmless prank." (Đây là một trò đùa vô hại.) – Sử dụng để mô tả một hành động mà không gây tổn hại gì đến người khác.
  • "Don't worry, it's harmless." (Đừng lo lắng, nó vô hại.) – Đảm bảo với ai đó rằng một điều gì đó không gây nguy hiểm.
  • "He made a harmless mistake." (Anh ấy đã mắc một sai sót vô hại.) – Sử dụng để nói về một sai sót không gây hậu quả lớn.

2. Mô tả vật chất, sự vật:

  • "The weather is harmless." (Thời tiết vô hại.) – Không có tác động tiêu cực đến môi trường hoặc con người.
  • "The medication is harmless." (Thuốc không gây hại.) – Chỉ ra rằng thuốc không có tác dụng phụ tiêu cực.
  • "The experiment proved harmless." (Thí nghiệm đã chứng minh vô hại.) – Kết quả của thí nghiệm không gây ra nguy hiểm.

3. Để trấn an, xoa dịu:

  • "You're not to worry, it's completely harmless." (Đừng lo lắng, nó hoàn toàn vô hại.) – Sử dụng để giúp ai đó cảm thấy yên tâm.
  • "I'm sure it's harmless, just a little bruise." (Tôi chắc nó vô hại, chỉ một vết bầm tím thôi.) – Giảm bớt lo lắng bằng cách khẳng định rằng một điều gì đó không nghiêm trọng.

4. Trong các câu phức tạp hơn:

  • "The public was reassured that the chemical spill was harmless." (Công chúng được trấn an rằng sự tràn đổ hóa chất là vô hại.)
  • “He tried to downplay the potential risk, insisting that it was harmless.” (Anh ấy đã cố gắng giảm thiểu rủi ro tiềm tàng, khẳng định rằng nó vô hại.)

Lưu ý:

  • Harmless thường được dùng để chỉ những tác động tức thời hoặc ngắn hạn. Nếu tác động có thể kéo dài hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng, bạn nên sử dụng các từ khác như "safe," "secure," "reliable" hoặc "non-toxic."
  • Ngược lại: "harmful" có nghĩa là gây hại, nguy hiểm.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ:

  • Harmless Curiosity: Tò mò vô hại
  • A harmless lie: Một lời nói dối vô hại

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "harmless" không?

Luyện tập với từ vựng harmless

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The spider looked scary, but it was actually ______.
  2. Her comment seemed ______ at first, but it later caused a misunderstanding.
  3. The chemical is completely ______ to humans, so it’s safe to use.
  4. The prank was intended to be funny and ______, but it upset some people.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new cleaning product is designed to be ______ for pets.
    A) harmless
    B) toxic
    C) harmless
    D) dangerous

  2. Which word is NOT a synonym for "safe"?
    A) harmless
    B) secure
    C) risky
    D) benign

  3. The virus turned out to be ______, but the initial panic was widespread.
    A) harmless
    B) harmless
    C) harmful
    D) severe

  4. The debate was lively but ______, with no personal attacks.
    A) harmless
    B) intense
    C) respectful
    D) harmless

  5. The experiment used a ______ substance to avoid any side effects.
    A) harmless
    B) neutral
    C) harmless
    D) volatile


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The dog’s bark was loud but didn’t pose any danger.
  2. Original: The joke didn’t offend anyone because it was inoffensive.
  3. Original: The substance is non-toxic, so it won’t harm the environment.

Đáp án:

Bài 1:

  1. harmless
  2. harmless
  3. harmless (nhiễu: "safe" cũng đúng nhưng ưu tiên "harmless")
  4. harmless (nhiễu: "playful" có thể chấp nhận nếu học viên chọn)

Bài 2:

  1. A, C
  2. C ("risky" không phải synonym của "safe")
  3. A, B
  4. A, D
  5. A, C

Bài 3:

  1. Rewritten: The dog’s bark was loud but harmless.
  2. Rewritten: The joke was harmless, so it didn’t offend anyone.
  3. Rewritten: The substance is safe, so it won’t harm the environment. (Không dùng "harmless")

Bình luận ()