
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
safe nghĩa là an toàn, chắc chắn, đáng tin. Học cách phát âm, sử dụng từ safe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
an toàn, chắc chắn, đáng tin
Từ "safe" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng:
Ví dụ: "That's a safe place to keep your valuables." (Đó là một nơi an toàn để giữ đồ quý giá của bạn.)
Ví dụ: "We stored the documents in a safe." (Chúng tôi cất giữ tài liệu trong một tủ an toàn.)
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "safe" không? Ví dụ như các mẫu câu liên quan hoặc các từ đồng nghĩa?
Từ "safe" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Ví dụ tổng hợp:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "safe" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi câu mà bạn muốn sử dụng từ này.
Before traveling, check if your destination is considered __________ for tourists.
a) safe
b) secure
c) risky
d) dangerous
The team took __________ measures to protect sensitive data.
a) careless
b) safe
c) efficient
d) reliable
Which of these words can replace "safe" in the sentence: "The emergency exit provides a __________ escape route"?
a) hazardous
b) secure
c) quick
d) limited
The new software update includes __________ features to prevent hacking.
a) outdated
b) safe
c) vulnerable
d) slow
To avoid accidents, always handle glassware with __________.
a) care
b) speed
c) safety
d) force
Original: "Children should not play near the construction site because it is dangerous."
Rewrite: ______________________________________________________________
Original: "The company guarantees that all products meet high-security standards."
Rewrite: ______________________________________________________________
Original: "Always double-check your work to minimize errors."
Rewrite: ______________________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()