safe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

safe nghĩa là an toàn, chắc chắn, đáng tin. Học cách phát âm, sử dụng từ safe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ safe

safeadjective

an toàn, chắc chắn, đáng tin

/seɪf/
Định nghĩa & cách phát âm từ safe

Từ "safe" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng:

1. /seɪf/ (Cách phổ biến nhất):

  • Đây là cách phát âm thường gặp nhất khi "safe" mang nghĩa là an toàn, an toàn tuyệt đối.
  • Phần "sa" phát âm giống như âm "se" trong tiếng Việt.
  • Phần "fe" phát âm giống như âm "fay".

Ví dụ: "That's a safe place to keep your valuables." (Đó là một nơi an toàn để giữ đồ quý giá của bạn.)

2. /seɪf/ (Phát âm ngắn hơn, không nhấn):

  • Cách này thường được sử dụng khi "safe" mang nghĩa là một loại hộp đựng đồ, tủ khóa.
  • Phần "sa" và "fe" được phát âm nhanh hơn, không rõ ràng.

Ví dụ: "We stored the documents in a safe." (Chúng tôi cất giữ tài liệu trong một tủ an toàn.)

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Lắng nghe người bản xứ nói để làm quen với cách phát âm tự nhiên.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "safe" không? Ví dụ như các mẫu câu liên quan hoặc các từ đồng nghĩa?

Cách sử dụng và ví dụ với từ safe trong tiếng Anh

Từ "safe" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Tính chất an toàn, không nguy hiểm:

  • Adjective (Tính từ): Miêu tả một thứ gì đó an toàn, không gây hại.
    • This building is safe. (Tòa nhà này an toàn.)
    • It's safe to cross the street here. (Ở đây an toàn để qua đường.)
    • Wearing a helmet is safe. (Mặc mũ bảo hiểm an toàn.)
    • The medicine is safe for children. (Thuốc này an toàn cho trẻ em.)

2. Nơi chứa đồ, bảo quản đồ:

  • Noun (Danh từ): Một cái hộp, ngăn kéo, hoặc khu vực dùng để chứa đồ, bảo quản đồ vật cẩn thận.
    • I put my valuables in a safe. (Tôi cất giữ đồ vật có giá trị trong một cái két.)
    • The bank has a safe where they store money. (Ngân hàng có một cái két để cất tiền.)

3. Động từ (từ ghép với "to be"):

  • To be safe (để an toàn): Chỉ để đảm bảo sự an toàn.
    • You should always wear a seatbelt - it's safe. (Bạn nên luôn thắt dây an toàn - nó an toàn.)
    • I'll be safe if I stay at home. (Tôi sẽ an toàn nếu ở nhà.)

4. Trong thể thao:

  • Safe (an toàn): Một tình huống trong thể thao, diễn ra một cách an toàn, không có chấn thương.
    • The fielder made a safe catch. (Người đánh bóng đã bắt một cú đánh an toàn.)

5. Trong poker/cờ bạc:

  • Safe bet (cược an toàn): Một cược có khả năng chiến thắng cao.
    • That's a safe bet - you'll win. (Đó là một cược an toàn - bạn sẽ thắng.)

Ví dụ tổng hợp:

  • “It’s safe to say that this is a very important event.” (Có thể nói rằng đây là một sự kiện rất quan trọng.) - safe ở đây là tính từ, diễn tả sự quan trọng.
  • “The climbers secured their ropes and headed towards the safe route.” (Những người leo núi cố định dây và tiến về con đường an toàn.) - safe ở đây là danh từ, chỉ con đường an toàn.
  • "To be safe, I'll wear a jacket." (Để an toàn, tôi sẽ mặc một chiếc áo khoác.) - safe ở đây là dạng động từ "to be safe".

Lưu ý:

  • “Safe” và “secure” đôi khi được dùng thay thế cho nhau, nhưng chúng có sắc thái khác nhau. "Safe" thường tập trung vào việc tránh nguy hiểm, còn "secure" tập trung vào việc đảm bảo an toàn về tài sản hoặc thông tin.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "safe" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi câu mà bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ safe

better safe than sorry
(saying)used to say that it is wiser to be too careful than to act too quickly and do something you may later wish you had not
  • She decided to avoid travelling at night. Better safe than sorry.
a good/safe/sure bet
something that is likely to happen, to succeed or to be suitable
  • He's a good bet to earn a spot on the US team.
  • Clothes are a safe bet as a present for a teenager.
  • The movie looks like a sure bet for Best Film.
in safe hands | in the safe hands of somebody
being taken care of well by somebody
  • I've left the kids in safe hands—with my parents.
  • Their problem was in the safe hands of the experts.
on the safe side
being especially careful; taking no risks
  • I took some extra cash just to be on the safe side.
play (it) safe
to be careful; to avoid risks
  • Play safe—keep out of the sun in the middle of the day.
(as) safe as houses
(British English)very safe
    safe in the knowledge that
    confident because you know that something is true or will happen
    • She went out safe in the knowledge that she looked fabulous.
    a safe pair of hands
    (especially British English)a person that you can trust to do a job well
    • Colleagues regard him as a safe pair of hands.

    Bình luận ()