harvest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

harvest nghĩa là mùa màng. Học cách phát âm, sử dụng từ harvest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ harvest

harvestnoun

mùa màng

/ˈhɑːvɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ harvest

Từ "harvest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ha - giống như "ha" trong "haunted" (ma quái)
  • rvest - "rvest" nghe giống như "rest" (nghỉ ngơi) nhưng thay chữ "e" bằng chữ "r".

Kết hợp lại: hɑrvest (IPA: /hɑrvəst/)

2. Phát âm phổ biến ở vùng New England (ví dụ: Boston):

  • har - giống như "har" trong "hard" (khó)
  • vest - giống như "vest" (áo khoác)

Kết hợp lại: hɑrvest (IPA: /hɑrvəst/) - Âm tiết này gần giống với phát âm chuẩn, nhưng trọng âm thường nặng hơn vào âm "vest".

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Chú ý đến âm "r": Âm "r" trong "harvest" là một âm "r" nguyên âm, tức là âm "r" phát ra từ cổ họng, không phải âm "r" tắc.
  • Phát âm "v" gần giống "w": Một số người Mỹ New England phát âm chữ "v" gần giống chữ "w".

Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như:

Hãy thử nghe và luyện tập theo các đoạn audio này để có phát âm chuẩn và tự tin nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ harvest trong tiếng Anh

Từ "harvest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa gốc: Thu hoạch (cây trồng, trái cây, lúa mì...)

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến việc thu hoạch những loại nông sản từ các cánh đồng, vườn cây.
  • Ví dụ:
    • “The farmers are harvesting their wheat.” (Người nông dân đang thu hoạch lúa mì.)
    • “We went apple harvesting last weekend.” (Chúng tôi đi thu táo vào cuối tuần trước.)
    • “The harvest season is here!” (Mùa thu hoạch đã đến rồi!)

2. Nghĩa bóng: Thu thập, gom góp, đạt được (kế hoạch, thành công, lợi tức...)

  • Định nghĩa: Trong trường hợp này, “harvest” không liên quan đến nông nghiệp mà ám chỉ việc thu thập, gom góp hoặc đạt được được những gì đã được chuẩn bị hoặc đầu tư.
  • Ví dụ:
    • “The company is harvesting the benefits of its new marketing campaign.” (Công ty đang thu hoạch thành quả từ chiến dịch marketing mới của mình.)
    • “We harvested a lot of leads during the conference.” (Chúng tôi đã gom được rất nhiều khách hàng tiềm năng tại hội nghị.)
    • “The artist harvested inspiration from nature.” (Nhà nghệ sĩ đã thu thập nguồn cảm hứng từ thiên nhiên.)
    • “He's harvesting the rewards of his hard work.” (Anh ấy đang hưởng thành quả của sự nỗ lực làm việc.)

3. Sử dụng như danh động từ (harvesting)

  • Định nghĩa: Biến thể của "harvest" dùng để miêu tả hành động thu hoạch hoặc thu thập.
  • Ví dụ:
    • “The harvesting crew worked throughout the night.” (Đội thu hoạch đã làm việc suốt đêm.)
    • “Scientists are harvesting data from the experiment.” (Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu từ thí nghiệm.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Thu hoạch nông sản Thu hoạch cây trồng, trái cây, lúa mì “They are harvesting corn.”
Nghĩa bóng (thu thập) Thu thập lợi ích, thành công, khách hàng tiềm năng “The company is harvesting the benefits of its new product.”
Danh động từ Miêu tả hành động thu hoạch, thu thập “The harvesting season is coming.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "harvest", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn mình giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: biến thể của "harvest" hay cách sử dụng trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ harvest

reap a/the harvest
(British English)to benefit or suffer as a direct result of something that you have done

    Bình luận ()