yield là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

yield nghĩa là năng suất. Học cách phát âm, sử dụng từ yield qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ yield

yieldnoun

năng suất

/jiːld//jiːld/

Từ "yield" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Yield (v) - Cung cấp, cho ra:

  • Phát âm: /'jazd/ (giống như "yazd" trong tiếng Việt)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • 'jazd: Âm đầu là âm nguyên âm, phát âm gần giống âm "y" trong tiếng Việt.
    • -er: Âm đuôi "er" không được phát âm.

2. Yield (n) - Thu nhập, lợi nhuận:

  • Phát âm: /'raid/ (giống như "raid" trong tiếng Việt)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • 'raid: Âm đầu là âm nguyên âm, phát âm gần giống âm "a" trong tiếng Việt.
    • -l: Âm đuôi "l" không được phát âm.

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ yield trong tiếng Anh

Từ "yield" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Yield (Chính Ver): Tự nguyện, nhường nhịn, chấp nhận

  • Định nghĩa: Nghĩa này mang ý nghĩa khuất phục, tuân theo, hoặc tự nguyện cung cấp cái gì đó cho người khác.
  • Ví dụ:
    • "The rebels refused to yield to the demands of the government." (Những kẻ nổi dậy từ chối nhường nhịn yêu cầu của chính phủ.)
    • "She yielded to his pressure and agreed to the plan." (Cô ấy chấp nhận áp lực của anh ấy và đồng ý với kế hoạch.)
    • "The company yielded to consumer pressure and changed its policy." (Công ty nhường nhịn áp lực của người tiêu dùng và thay đổi chính sách của mình.)

2. Yield (Chính Danh từ): Thu hoạch, sản xuất

  • Định nghĩa: Nghĩa này dùng để chỉ sản lượng hoặc kết quả thu được từ một khu vực trồng trọt, vật nuôi, hoặc một quá trình sản xuất.
  • Ví dụ:
    • "The wheat yield was excellent this year." (Thu hoạch lúa mì thu được một kết quả rất tốt năm nay.)
    • "The farm reported a high yield of corn." (Trại báo cáo sản lượng ngô cao.)
    • "The factory’s yield has increased significantly since the new technology was introduced." (Sản lượng của nhà máy đã tăng lên đáng kể kể từ khi công nghệ mới được giới thiệu.)

3. Yield (Trong Toán học & Lập trình): Trả về một giá trị (output)

  • Định nghĩa: Trong lập trình (đặc biệt là Python), "yield" là một từ khóa dùng để tạo ra một generator. Một generator sẽ tạo ra một chuỗi các giá trị "on demand" thay vì lưu trữ tất cả các giá trị đó trong bộ nhớ cùng một lúc.
  • Ví dụ (Python):
    def my_generator():
      yield 1
      yield 2
      yield 3
      yield 4
    
    for value in my_generator():
      print(value)  # Output: 1 2 3 4
    

4. Yield (Trong Tài chính): Trả lãi

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh tài chính, "yield" thường được dùng để chỉ tỷ suất sinh lợi (return) của một khoản đầu tư, thường là trái phiếu.
  • Ví dụ:
    • "The bond’s yield is 5%." (Tỷ suất sinh lợi của trái phiếu là 5%.)
    • "The stock's yield is low but stable." (Tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu thấp nhưng ổn định.)

Tóm lại:

  • Chọn nghĩa của "yield" dựa trên ngữ cảnh sử dụng.
  • Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết một nghĩa cụ thể của "yield" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()