health là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

health nghĩa là sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ health qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ health

healthnoun

sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh

/hɛlθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ health

Từ "health" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /helθ/ (âm thanh gần giống "hell-th")

  • Cách phát âm:
    • ** /h/**: Âm "h" nhẹ nhàng, gần như không rõ ràng.
    • ** /el/**: Âm "el" ngắn, giống như "el" trong "help".
    • ** /θ/**: Âm "th" giữa các phụ âm.
  • Ví dụ: "Good health is important." (Sức khỏe tốt là quan trọng.)

2. /hełθ/ (âm thanh gần giống "hell-th")

  • Cách phát âm:
    • ** /h/**: Âm "h" nhẹ nhàng, gần như không rõ ràng.
    • ** /el/**: Âm "el" ngắn, giống như "el" trong "help".
    • ** /θ/**: Âm "th" giữa các phụ âm.
  • Ví dụ: "He has good health." (Anh ấy có sức khỏe tốt.)

Lưu ý: Nếu bạn nói về sức khỏe nói chung, thường sử dụng cách phát âm /helθ/.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ health trong tiếng Anh

Từ "health" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Sức khỏe thể chất (Physical health): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: “He’s in good health.” (Anh ấy khỏe mạnh.)
    • Example: “Eating healthy food is important for your health.” (Ăn uống lành mạnh là quan trọng cho sức khỏe của bạn.)
  • Sức khỏe tinh thần (Mental health):
    • Example: “She's struggling with her health and needs to see a therapist.” (Cô ấy đang gặp khó khăn về sức khỏe tinh thần và cần tìm đến nhà tâm lý học.)
  • Sự khỏe mạnh (Well-being):
    • Example: "Taking care of your health is a priority.” (Chăm sóc sức khỏe của bạn là một ưu tiên.)
  • (Không chính thức) Sức khỏe/Tình hình (General well-being): Thường dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
    • Example: “How’s your health today?” (Bạn khỏe không hôm nay?)

2. Tính từ (Adjective):

  • Khỏe mạnh (Healthy): Mô tả một người hoặc trạng thái khỏe mạnh.
    • Example: “A healthy lifestyle.” (Một lối sống lành mạnh.)
    • Example: “The green vegetables are good for your health.” (Rau xanh tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • Liên quan đến sức khỏe (Relating to health):
    • Example:Health care” (Chăm sóc sức khỏe)
    • Example:Health services” (Dịch vụ chăm sóc sức khỏe)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ (Phrases and Idioms):

  • To be in good health: Khỏe mạnh.
  • To take care of one’s health: Chăm sóc sức khỏe.
  • To have a healthy diet: Có một chế độ ăn uống lành mạnh.
  • To value one’s health: Trân trọng sức khỏe của mình.
  • Health and safety: An toàn và sức khỏe (thường dùng trong các quy định và hướng dẫn).

Ví dụ tổng hợp:

  • "I want to improve my health by exercising more." (Tôi muốn cải thiện sức khỏe bằng cách tập thể dục nhiều hơn.)
  • “The doctor said I need to pay more attention to my health.” (Bác sĩ nói tôi cần chú ý nhiều hơn đến sức khỏe của mình.)
  • "This medication will help restore your health." (Thuốc này sẽ giúp khôi phục sức khỏe của bạn.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó của từ "health" hay muốn tìm hiểu về ngữ cảnh sử dụng cụ thể (ví dụ: trong lĩnh vực y tế, dinh dưỡng, v.v.)?

Thành ngữ của từ health

a clean bill of health
a report that says somebody is healthy or that something is in good condition
  • Doctors gave him a clean bill of health after a series of tests and examinations.
  • The building was given a clean bill of health by the surveyor.
drink somebody’s health
(British English)to wish somebody good health as you lift your glass, and then drink from it
    your (very) good health!
    said before drinking alcohol to express good wishes for somebody's health and happiness
      in rude health
      (British English, old-fashioned)looking or feeling very healthy
        propose a toast (to somebody) | propose somebody’s health
        to ask people to wish somebody health, happiness and success by raising their glasses and drinking
        • I'd like to propose a toast to the bride and groom.

        Luyện tập với từ vựng health

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. Regular exercise and a balanced diet are essential for maintaining good ______.
        2. The government launched a campaign to improve public ______ awareness.
        3. Chronic stress can weaken your immune ______ over time.
        4. She decided to quit smoking for the sake of her lung ______.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. The World ______ Organization focuses on global medical issues.
          a) Health
          b) Healthy
          c) Wealth
          d) Hygiene

        2. Which factors directly impact your well-being? (Chọn 2)
          a) Mental ______
          b) Financial stability
          c) Health
          d) Weather

        3. Poor sleep quality may lead to:
          a) Reduced productivity
          b) Better concentration
          c) Health deterioration
          d) Increased happiness

        4. To prevent diseases, doctors emphasize:
          a) Regular check-ups
          b) Ignoring symptoms
          c) Physical fitness
          d) Health education

        5. Her recent blood test showed improved ______ levels.
          a) Fitness
          b) Health
          c) Nutrition
          d) Vitality

        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. Original: Eating vegetables is good for your body.
          Rewrite: Eating vegetables benefits your ______.

        2. Original: The hospital’s primary goal is patient care.
          Rewrite: The hospital prioritizes ______ services.

        3. Original: He recovered quickly after the surgery.
          Rewrite: His post-surgery ______ was rapid. (Không dùng "health")


        Đáp án:

        Bài 1:

        1. health
        2. health
        3. system (nhiễu)
        4. health (hoặc "capacity" - nhiễu)

        Bài 2:

        1. a) Health
        2. a) Mental health, c) Health
        3. a) Reduced productivity, c) Health deterioration
        4. a) Regular check-ups, d) Health education
        5. b) Health

        Bài 3:

        1. Eating vegetables benefits your health.
        2. The hospital prioritizes healthcare services.
        3. His post-surgery recovery was rapid.

        Bình luận ()