fitness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fitness nghĩa là thể lực, sức khỏe. Học cách phát âm, sử dụng từ fitness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fitness

fitnessnoun

thể lực, sức khỏe

/ˈfɪtnɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ fitness

Từ "fitness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • fi - nghe như "fi" trong "fish" (cá)
  • tness - nghe như "tness" (nhấn vào âm tiết thứ hai)

Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: fi-tness

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio trực quan để luyện tập phát âm chuẩn hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fitness trong tiếng Anh

Từ "fitness" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Về thể chất (Physical fitness):

  • Nghĩa: Khả năng khỏe mạnh, sức bền, mức độ hoạt động thể chất tốt.
  • Cách sử dụng:
    • Physical fitness: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
      • Example: “Regular exercise helps improve your physical fitness.” (Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện thể lực của bạn.)
    • Fitness level: Mức độ thể lực.
      • Example: "She has a high fitness level so she can run a marathon.” (Cô ấy có mức độ thể lực cao nên cô ấy có thể chạy bộ đường dài.)
    • Feeling fit: Cảm thấy khỏe mạnh.
      • Example: “I feel fit after my morning yoga session.” (Tôi cảm thấy khỏe mạnh sau buổi tập yoga buổi sáng.)

2. Về thể thao (Sports fitness/athletic fitness):

  • Nghĩa: Khả năng thể chất cần thiết để chơi một môn thể thao cụ thể.
  • Cách sử dụng:
    • Sports fitness: Thể lực cho các môn thể thao.
      • Example: “A good soccer player needs excellent sports fitness.” (Một cầu thủ bóng đá giỏi cần có thể lực thể thao tuyệt vời.)
    • Athletic fitness: Thể lực cho các hoạt động thể thao.
      • Example: “He's been training for an athletic fitness competition.” (Anh ấy đã tập luyện cho một cuộc thi thể lực.)

3. Về tâm lý (Mental fitness):

  • Nghĩa: Khả năng tư duy sắc bén, khả năng đối phó với căng thẳng, sự tập trung tốt, sức khỏe tinh thần.
  • Cách sử dụng:
    • Mental fitness: Thể lực tinh thần.
      • Example: “Meditation can help improve your mental fitness.” (Thiền có thể giúp cải thiện thể lực tinh thần của bạn.)
    • Cognitive fitness: Khả năng nhận thức, trí nhớ, khả năng tư duy.
      • Example: “Keeping your brain active helps maintain cognitive fitness.” (Giữ cho bộ não luôn hoạt động giúp duy trì khả năng nhận thức.)

4. Về lối sống (Lifestyle fitness):

  • Nghĩa: Một lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và quản lý căng thẳng.
  • Cách sử dụng:
    • Fitness lifestyle: Lối sống lành mạnh.
      • Example: “He adopted a fitness lifestyle to improve his health.” (Anh ấy đã áp dụng một lối sống lành mạnh để cải thiện sức khỏe của mình.)

5. Dùng làm danh từ (Noun) hoặc tính từ (Adjective):

  • Fitness: Có thể dùng làm danh từ để chỉ các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến thể hình, tập luyện (ví dụ: fitness classes, fitness equipment, fitness tracker).
  • Fit: Thường dùng làm tính từ để miêu tả một cái gì đó vừa vặn, phù hợp (ví dụ: a fit shoe, a fit shape). (Lưu ý: fit cũng có nghĩa “khỏe mạnh” nhưng thường dùng trong ngữ cảnh “khỏe mạnh về thể chất”).

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Thể lực chung Physical fitness, fitness level, feel fit I want to improve my physical fitness.
Thể thao Sports fitness, athletic fitness She has excellent sports fitness.
Tâm lý Mental fitness, cognitive fitness Meditation improves mental fitness.
Lối sống Fitness lifestyle He's leading a fitness lifestyle.
Sản phẩm/Dịch vụ Fitness (noun) I bought a new fitness tracker.
Khỏe mạnh (về thể) Fit (adjective) She’s a fit and healthy woman.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fitness" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()