
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fitness nghĩa là thể lực, sức khỏe. Học cách phát âm, sử dụng từ fitness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thể lực, sức khỏe
Từ "fitness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: fi-tness
Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio trực quan để luyện tập phát âm chuẩn hơn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fitness" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Thể lực chung | Physical fitness, fitness level, feel fit | I want to improve my physical fitness. |
Thể thao | Sports fitness, athletic fitness | She has excellent sports fitness. |
Tâm lý | Mental fitness, cognitive fitness | Meditation improves mental fitness. |
Lối sống | Fitness lifestyle | He's leading a fitness lifestyle. |
Sản phẩm/Dịch vụ | Fitness (noun) | I bought a new fitness tracker. |
Khỏe mạnh (về thể) | Fit (adjective) | She’s a fit and healthy woman. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fitness" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()