
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
heat nghĩa là hơi nóng, sức nóng. Học cách phát âm, sử dụng từ heat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hơi nóng, sức nóng
Từ "heat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: heat (nhiệt), heat up (nóng lên)
Ví dụ: heatstroke (bệnh sốc nhiệt), heat wave (giai đoạn nắng nóng)
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "heat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Các cụm từ thường dùng với "heat":
Lưu ý: Vý nghĩa của từ "heat" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa.
Để giúp bạn hiểu sâu hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "heat" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn cần sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này?
Which of the following are effects of excessive ________? (Chọn 2 đáp án)
a) Melting ice
b) Increased humidity
c) Faster evaporation
d) Stronger magnetism
To prevent overheating, engineers often install ________ dissipation systems in electronic devices.
a) cold
b) heat
c) light
d) pressure
The ________ of the debate made the audience uncomfortable, though the topic itself was neutral.
a) warmth
b) heat
c) temperature
d) intensity
Which sentence uses "heat" incorrectly?
a) She couldn’t tolerate the heat of the sauna.
b) The heat of the moment led to a rash decision.
c) The soup’s heat was perfect for a cold day.
d) His speech added heat to the already tense room, making everyone laugh.
In thermodynamics, ________ is a form of energy transferred between systems due to temperature differences.
a) work
b) power
c) heat
d) force
Original: The room became very warm after the heater was turned on.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: Global warming leads to rising temperatures worldwide.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: The debate grew increasingly intense as neither side backed down.
Rewrite: ___________________________________________________.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()