heated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

heated nghĩa là đun nóng. Học cách phát âm, sử dụng từ heated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ heated

heatedadjective

đun nóng

/ˈhiːtɪd//ˈhiːtɪd/

Từ "heated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /hiˈtiːd/
  • Phát âm gần đúng (tiếng Việt): Hít-ti-d

Phân tích chi tiết:

  • hi - nghe như "hi" trong "hiện tại"
  • t - giọng nhẹ, không nhấn mạnh
  • ee - nghe như "ee" trong "see"
  • d - nghe như "d" trong "day"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ heated trong tiếng Anh

Từ "heated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với các ví dụ:

1. Tính từ (Adjective):

  • Nóng: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "heated".
    • Example: "The room was heated by a fireplace." (Phòng được sưởi ấm bởi lò sưởi.)
    • Example: "The food was heated up in the microwave." (Thức ăn được làm nóng trong lò vi sóng.)
  • Rất sôi nổi, đam mê, hăng hức: Thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc sự nhiệt tình.
    • Example: "He gave a heated speech about the importance of education." (Ông đã phát biểu một bài diễn văn sôi nổi về tầm quan trọng của giáo dục.)
    • Example: "They had a heated discussion about politics." (Họ có một cuộc tranh luận gay gắt về chính trị.)
  • (Về tranh luận) Nghiêm trọng, gay gắt, sôi nổi: Thường dùng để mô tả một cuộc tranh luận mạnh mẽ.
    • Example: "The debate was heated and passionate." (Cuộc tranh luận rất gay gắt và đầy nhiệt huyết.)
  • (Về đồ vật) Bền nhiệt, tăng nhiệt độ:
    • Example: "The heated floors in the bathroom were very comfortable." (Sàn nhà tắm có sàn nóng rất thoải mái.)

2. Tính từ chỉ trạng thái (Descriptive adjective – trạng thái):

  • Tăng nhiệt, nóng lên: Được sử dụng để mô tả quá trình tăng nhiệt độ.
    • Example: "The water is heated to 100 degrees Celsius." (Nước được làm nóng đến 100 độ C.)

3. Động từ (Verb):

  • Làm nóng: Đây là một dạng động từ của từ "heat".
    • Example: "Please heat the milk before adding it to the coffee." (Vui lòng làm nóng sữa trước khi thêm vào cà phê.)
    • Example: "He heated the pan until it was smoking." (Anh ấy làm nóng chảo cho đến khi nó bốc khói.)

4. Tính từ (Adjective) – dùng với "heated debate" (tranh luận nóng):

  • Nóng nảy, sôi nổi: Thường dùng để mô tả một cuộc tranh luận gay gắt.
    • Example: "There was a heated debate about the new law." (Có một cuộc tranh luận nóng nảy về luật mới.)

Tóm tắt:

Loại từ/dạng Nghĩa Ví dụ
Tính từ (Adjective) Nóng The room was heated.
Tính từ (Adjective) Sôi nổi, đam mê He gave a heated speech.
Tính từ (Adjective) Nghiêm trọng, gay gắt The debate was heated.
Động từ (Verb) Làm nóng Heat the milk.
Tính từ (Adjective) – với "heated debate" Nóng nảy, sôi nổi There was a heated debate.

Lưu ý:

  • “Heated” thường được dùng để diễn tả một mức độ mạnh mẽ hơn so với những từ như “warm” hoặc “hot”.
  • Khi dùng “heated” trong ngữ cảnh tranh luận, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng cuộc tranh luận rất gay gắt và có thể gây căng thẳng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "heated" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào không?


Bình luận ()