Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
heated nghĩa là đun nóng. Học cách phát âm, sử dụng từ heated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đun nóng
Từ "heated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "heated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với các ví dụ:
Tóm tắt:
| Loại từ/dạng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ (Adjective) | Nóng | The room was heated. |
| Tính từ (Adjective) | Sôi nổi, đam mê | He gave a heated speech. |
| Tính từ (Adjective) | Nghiêm trọng, gay gắt | The debate was heated. |
| Động từ (Verb) | Làm nóng | Heat the milk. |
| Tính từ (Adjective) – với "heated debate" | Nóng nảy, sôi nổi | There was a heated debate. |
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "heated" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()