hen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hen nghĩa là gà mái. Học cách phát âm, sử dụng từ hen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hen

hennoun

gà mái

/hɛn/
Định nghĩa & cách phát âm từ hen

Từ "hen" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈhɛn/ (Thường dùng trong ngữ cảnh bác sĩ khám bệnh):

  • Phát âm này gần giống như tiếng Việt, kéo dài âm "e" một chút.
  • Ví dụ: "The doctor heard the patient hen." (Bác sĩ nghe thấy bệnh nhân ho)

2. /hɛn/ (Thường dùng trong ngữ cảnh nói chung, không liên quan đến y tế):

  • Đây là cách phát âm ngắn gọn hơn, gần giống như tiếng Việt, không kéo dài âm.
  • Ví dụ: "I need a good hen for my garden." (Tôi cần một con gà mái cho vườn tôi)

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /hɛn/ sẽ được sử dụng chung chung.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của hai cách này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hen trong tiếng Anh

Từ "hen" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Hẹn, hẹn gặp:

  • To make a date: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Ví dụ: "Let's make a date for dinner tonight." (Chúng ta hãy hẹn nhau ăn tối tối nay.)
  • To arrange a meeting: Sử dụng "hen" để sắp xếp một cuộc họp. Ví dụ: "I need to hen up a meeting with the team." (Tôi cần sắp xếp một cuộc họp với đội nhóm.)
  • To schedule something: "We need to hen in a time to discuss this." (Chúng ta cần sắp xếp một thời gian để thảo luận về điều này.)

2. Trong y học (chỉ tiếng kêu của người sắp chết):

  • A death rattle: Đây là thuật ngữ y tế chỉ chuỗi các tiếng hen, hắt hơi, và thở khó khăn của một người đang trong giai đoạn cuối đời.

3. (Ít dùng hơn) Tiếng “hen” của chim:

  • To hearken: (đã lỗi thời) – nghe lời, lắng nghe. Nhưng cách này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Ví dụ cụ thể:

  • "Can we hen up a time to talk about the project?" (Chúng ta có thể sắp xếp một thời gian để nói về dự án không?) - Sử dụng "hen" để sắp xếp cuộc họp.
  • "They made a date for the wedding anniversary." (Họ đã hẹn ngày kỷ niệm đám cưới.) - Sử dụng "make a date" để hẹn gặp.
  • "The patient was making a death rattle." (Bệnh nhân đang phát ra tiếng hen chết chóc.) - Sử dụng "death rattle" (có liên quan đến "hen") trong y học.

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng "make a date" hoặc "hen up a meeting" để diễn đạt ý "hẹn".

Hy vọng điều này giải thích rõ cách sử dụng từ "hen" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với hen


Bình luận ()