foster là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

foster nghĩa là nuôi dưỡng. Học cách phát âm, sử dụng từ foster qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ foster

fosterverb

nuôi dưỡng

/ˈfɒstə(r)//ˈfɑːstər/

Cách phát âm từ "foster" trong tiếng Anh như sau:

  • fost - phát âm giống như âm "fost" trong từ "frost" (sương giá)
  • er - phát âm giống như âm "er" trong từ "her" (cậu ấy)

Vậy, khi kết hợp lại, "foster" được phát âm là: /ˈfɒstər/ (có thể nghe thấy trên Google Translate hoặc các từ điển trực tuyến)

Bạn có thể tìm nghe thêm tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/foster

Cách sử dụng và ví dụ với từ foster trong tiếng Anh

Từ "foster" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Fostering (dạng động từ - hành động nuôi dưỡng, khuyến khích):

  • Định nghĩa: Nuôi dưỡng, chăm sóc, và hỗ trợ sự phát triển của ai hoặc cái gì đó. Điều này thường liên quan đến việc tạo điều kiện, giúp đỡ, và bảo vệ.
  • Ví dụ:
    • "She fosters children in need." (Cô ấy nuôi dưỡng các em bé cần giúp đỡ.) - Trong ngữ cảnh này, "foster" có nghĩa là nuôi dưỡng, trông nom.
    • "The organization fosters creativity in young people." (Tổ chức này khuyến khích sự sáng tạo ở giới trẻ.) - Ở đây, "foster" có nghĩa là khuyến khích, tạo điều kiện.
    • "They fostered a strong sense of community." (Họ đã nuôi dưỡng một cảm giác mạnh mẽ về sự gắn kết cộng đồng.) - Tương tự, "foster" có nghĩa là nuôi dưỡng, phát triển.
  • Tính chất: Thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chăm sóc, hỗ trợ và phát triển.

2. Foster (dạng danh từ - người nuôi dưỡng, trại nuôi dưỡng):

  • Định nghĩa: Một người hoặc tổ chức được giao nhiệm vụ nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em hoặc động vật không có gia đình.
  • Ví dụ:
    • "The foster family provided a loving home for the child." (Gia đình nuôi dưỡng đã mang đến một mái ấm tình thương cho đứa trẻ.)
    • "He was raised in a foster care system." (Anh ta được nuôi dưỡng trong hệ thống nuôi dưỡng. - Đây là từ viết tắt của “foster care”)
  • Tính chất: Liên quan đến việc chăm sóc và bảo vệ trẻ em hoặc động vật không có gia đình.

3. Foster (dạng phó từ - để khuyến khích, thúc đẩy):

  • Định nghĩa: Để giúp sự phát triển hoặc tiến triển của cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The government policies foster economic growth." (Các chính sách của chính phủ khuyến khích tăng trưởng kinh tế.)
    • "Good communication fosters trust." (Giao tiếp tốt thúc đẩy sự tin tưởng.)

Tóm tắt sự khác biệt:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Fostering Nuôi dưỡng, khuyến khích She fosters children in need.
Foster Người nuôi dưỡng The foster family provided a home.
Foster Để khuyến khích Policies foster economic growth.

Lưu ý quan trọng:

  • Foster care: Đây là một cụm từ phổ biến chỉ hệ thống ươm tạo trẻ em, nơi những đứa trẻ tạm thời được một gia đình khác nuôi dưỡng.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "foster" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!


Bình luận ()