Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
foster nghĩa là nuôi dưỡng. Học cách phát âm, sử dụng từ foster qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nuôi dưỡng
Cách phát âm từ "foster" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, khi kết hợp lại, "foster" được phát âm là: /ˈfɒstər/ (có thể nghe thấy trên Google Translate hoặc các từ điển trực tuyến)
Bạn có thể tìm nghe thêm tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/foster
Từ "foster" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm tắt sự khác biệt:
| Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Fostering | Nuôi dưỡng, khuyến khích | She fosters children in need. |
| Foster | Người nuôi dưỡng | The foster family provided a home. |
| Foster | Để khuyến khích | Policies foster economic growth. |
Lưu ý quan trọng:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "foster" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()