hers là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hers nghĩa là cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy. Học cách phát âm, sử dụng từ hers qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hers

herspronoun

cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy

/həːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ hers

Từ "hers" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách phát âm tổng thể của câu:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /hɜːrz/ - gần giống như "her" (cái của cô ấy) + "urz" (một âm tiết ngắn cuối)
    • h - phát âm như âm "h" trong "hat"
    • ɜː - là âm mũi (nasal vowel) giống như "er" trong "her" nhưng mũi hơi mở (cố gắng tạo cảm giác hơi "mũi"). Đây là âm khó, nhiều người mới bắt đầu gặp khó khăn.
    • rz - là một âm gần giống "rz" (một âm phụ phối, không có âm tương ứng trong tiếng Việt).

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP, thường được gọi là "British English"):

  • /hɜːrz/ - tương tự như phát âm chuẩn, nhưng âm "rz" có thể được giảm nhẹ hơn.

Lời khuyên để luyện phát âm:

  • Lắng nghe: Nghe những người bản xứ nói từ "hers" để quen với âm điệu và cách phát âm.
  • Luyện tập: Lặp lại từ "hers" nhiều lần, tập trung vào âm mũi 'ɜː'.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Tìm kiếm trên YouTube có rất nhiều video hướng dẫn phát âm từ "hers".
  • Chú ý đến ngữ cảnh: Cách phát âm có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào câu.

Ví dụ:

"That book is hers." (Cuốn sách đó là của cô ấy.)

Mong rằng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn phát âm từ "hers" chính xác hơn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hers trong tiếng Anh

Từ "hers" là một đại từ sở hữu trong tiếng Anh, dùng để chỉ sở hữu của một người phụ nữ. Nó tương đương với "của cô ấy" trong tiếng Việt. Dưới đây là cách sử dụng từ "hers" chi tiết:

1. Cấu trúc ngữ pháp:

"Hers" là dạng sở hữu của "she" (cô ấy). Nó được dùng để chỉ thứ gì thuộc về một người phụ nữ.

2. Các trường hợp sử dụng:

  • Chỉ đồ đạc: Đây là trường hợp sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "That's her car." (Đó là xe của cô ấy.) -> "It's hers." (Nó là của cô ấy.)
    • Example: "She has a beautiful dress. It's hers." (Cô ấy có một chiếc váy đẹp. Nó là của cô ấy.)
  • Chỉ vật nuôi:
    • Example: "That cat is hers." (Con mèo đó là của cô ấy.) -> "It's hers." (Nó là của cô ấy.)
  • Chỉ cảm xúc hoặc suy nghĩ (ít phổ biến hơn): "Hers" có thể được dùng để chỉ cảm xúc hoặc suy nghĩ của một người phụ nữ, nhưng cách này ít phổ biến hơn so với các trường hợp khác.
    • Example: "She felt her sadness." (Cô ấy cảm thấy nỗi buồn của mình.) -> "She felt hers." (Cô ấy cảm thấy nỗi buồn của cô ấy.) (Cách này có thể nghe hơi cứng nhắc, thường được thay bằng "her sorrow" hoặc "her sadness").

3. Cách dùng với danh từ số ít:

"Hers" luôn đi kèm với danh từ số ít.

  • Correct: "That's her book." (Đó là cuốn sách của cô ấy.)
  • Incorrect: "That's her books."

4. Sự khác biệt với "theirs":

  • Hers: Sở hữu của một người phụ nữ duy nhất.
  • Theirs: Sở hữu của nhiều người phụ nữ (hoặc một nhóm người bao gồm phụ nữ).
    • Example: "They are her sisters. Their house is beautiful." (Họ là chị em của cô ấy. Nhà của họ đẹp.)

Tóm lại:

"Hers" là một đại từ sở hữu đơn giản nhưng quan trọng, giúp bạn diễn tả sự sở hữu của một người phụ nữ trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng nó chỉ được dùng với danh từ số ít và luôn đi kèm với "she" (cô ấy).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "hers" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc so sánh nó với các đại từ sở hữu khác như "his" hoặc "its"?

Các từ đồng nghĩa với hers

Luyện tập với từ vựng hers

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The red notebook isn’t mine; it’s ______. She left it here yesterday.
  2. These shoes are too small for me. Do you think ______ fit you better? (your / hers / his)
  3. The team celebrated ______ victory after months of hard work. (their / her / hers)
  4. The decision is finally ______ to make, so we’ll respect her choice.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. The blue car is ______. She bought it last year.
    a) her
    b) hers
    c) she
    d) herself

  2. The opinion expressed in the report is entirely ______, not the company’s.
    a) her
    b) hers
    c) herself
    d) she’s

  3. Is this suitcase ______ or yours? I need to move it.
    a) him
    b) his
    c) hers
    d) her

  4. The project’s success was due to ______ hard work and teamwork.
    a) her
    b) herself
    c) their
    d) they

  5. The manager said the responsibility was ______ to handle.
    a) hers
    b) her
    c) she
    d) himself


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. This phone belongs to Sarah.
    → This phone is ______.

  2. The responsibility for the error was assigned to her.
    → The error was ______ responsibility.

  3. The idea was suggested by Jane, not by me.
    → The idea was ______, not mine. (Không dùng "hers")


Đáp án:

Bài 1:

  1. hers
  2. yours
  3. their
  4. hers

Bài 2:

  1. b) hers
  2. b) hers
  3. c) hers
  4. c) their
  5. a) hers

Bài 3:

  1. This phone is hers.
  2. The error was her responsibility.
  3. The idea was Jane's, not mine.

Bình luận ()