homework là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

homework nghĩa là bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà. Học cách phát âm, sử dụng từ homework qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ homework

homeworknoun

bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà

/ˈhəʊmwəːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ homework

Từ "homework" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈhɒm.wɜːrk/

Phần chia nhỏ như sau:

  • ˈhɒm: Phát âm giống như "hôm" trong "hôm nay".
  • wɜːrk: Phát âm gần giống như "wärk" (nhấn âm "wärk").

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ homework trong tiếng Anh

Từ "homework" trong tiếng Anh có nghĩa là làm bài tập về nhà. Dưới đây là cách sử dụng từ này cụ thể và chi tiết hơn:

1. Dùng như danh từ (Noun):

  • Meaning: The tasks assigned by a teacher that students are expected to complete at home. (Những nhiệm vụ được giao bởi giáo viên mà học sinh được kỳ vọng sẽ hoàn thành ở nhà.)
  • Cách sử dụng:
    • General homework: "I have a lot of homework to do tonight." (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm vào tối nay.)
    • Specific homework: "Can you help me with my math homework?" (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập toán về nhà được không?)
    • Types of homework: "The homework today is to write a paragraph about your favorite animal." (Bài tập về nhà hôm nay là viết một đoạn văn về con vật yêu thích của bạn.)
    • Collective homework: "The students all complained about the amount of homework they were getting." (Những học sinh đều phàn nàn về lượng bài tập về nhà mà họ đang nhận được.)

2. Dùng trong thành ngữ (Phrases):

  • Homework help: Giúp đỡ một người làm bài tập về nhà. "I need some homework help with this math problem." (Tôi cần giúp đỡ làm bài tập toán này.)
  • To do homework: Làm bài tập về nhà. "It's time to do homework." (Đã đến lúc làm bài tập về nhà.)
  • Homework assignment: Một nhiệm vụ hoặc bài tập cụ thể được giao ở nhà. "The homework assignment is to read Chapter 3." (Nhiệm vụ bài tập là đọc Chương 3.)

3. Trong các câu mẫu:

  • "My parents always check my homework to make sure I’m doing my best." (Bố mẹ tôi luôn kiểm tra bài tập về nhà của tôi để đảm bảo tôi đang làm hết sức mình.)
  • "I hate doing homework after a long day at school." (Tôi ghét làm bài tập về nhà sau một ngày dài ở trường.)
  • "This homework is really challenging." (Bài tập này thực sự khó.)

Lưu ý:

  • "Homework" thường được viết in hoa ở đầu câu hoặc khi nhắc đến một kỳ nghỉ đặc biệt (ví dụ: "Homework-free weekend").
  • "Homework" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại bài tập nào được giao ngoài lớp học, kể cả các bài tập tự học hoặc dự án.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "homework" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng homework

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Students must complete their __________ before the deadline to avoid penalties.
  2. She spent the entire evening researching for her science __________.
  3. The manager asked the team to submit their weekly __________ reports by Friday.
  4. My brother forgot to bring his __________ to school, so he had to redo it at lunchtime.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The teacher reminded the class to:
    a) finish their homework
    b) complete their assignments
    c) prepare their presentations
    d) revise their notes

  2. Which of these are common tasks for students?
    a) doing household chores
    b) completing homework
    c) attending lectures
    d) writing essays

  3. To improve your grades, you should:
    a) ignore deadlines
    b) check homework carefully
    c) ask for feedback on your assignments
    d) skip difficult exercises

  4. "I can’t go out tonight; I have too much __________ to finish."
    a) housework
    b) homework
    c) paperwork
    d) projects

  5. The school policy states that late __________ will lose 10% of the total marks.
    a) submissions
    b) homework
    c) exams
    d) quizzes


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The teacher gave us many exercises to do at home."
    Rewrite: __________
  2. Original: "Have you finished the tasks assigned for today?"
    Rewrite: __________
  3. Original: "I need to review my notes before the test."
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài tập 1: Điền từ

  1. homework
  2. assignment (nhiễu)
  3. progress (nhiễu)
  4. homework

Bài tập 2: Chọn đáp án

  1. a, b
  2. b, c, d
  3. b, c
  4. b (homework)
  5. a, b

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The teacher assigned us a lot of homework."
  2. "Have you completed your homework for today?"
  3. "I need to study my materials before the test." (không dùng "homework")

Bình luận ()