honorable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

honorable nghĩa là đáng kính. Học cách phát âm, sử dụng từ honorable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ honorable

honorableadjective

đáng kính

/ˈɒnərəbl//ˈɑːnərəbl/

Từ "honorable" (nổi tiếng, đáng kính) được phát âm như sau:

/ˌhɒn.ərə.bəl/

Phát âm chi tiết:

  • hon: /hɒn/ (giống như "on" nhưng kéo dài hơn một chút)
  • or: /ər/ (giống như phát âm "er" trong "her")
  • na: /ən/ (giống như "un" trong "under")
  • ble: /bəl/ (giống như "bull" nhưng ngắn hơn)

Nói cách khác: hawn - er - un - bul

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo: https://m.youtube.com/watch?v=5o1O8mH_i0U

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ honorable trong tiếng Anh

Từ "honorable" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự tôn trọng, danh dự, và phẩm chất tốt đẹp. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:

1. Danh dự, phẩm chất tốt đẹp:

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh đến sự tôn trọng, danh dự, đạo đức tốt, hoặc lòng dũng cảm.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả người hoặc hành động thể hiện những phẩm chất này.
  • Ví dụ:
    • "He is an honorable man who always tells the truth." (Anh ấy là người tôn trọng luôn nói sự thật.)
    • "It would be honorable to win the Olympic gold medal." (Sự chiến thắng huy chương vàng Olympic sẽ là một điều vinh dự.)
    • "She showed great honorable behavior during the crisis." (Cô ấy thể hiện hành vi đáng kính trong cuộc khủng hoảng.)

2. Danh hiệu, chức vụ cao:

  • Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ một chức vụ hoặc vị trí có tính trọng yếu và uy tín.
  • Cách sử dụng: Mặc dù ít dùng hơn so với các từ như "official" hoặc "commissioned," nhưng nó vẫn có thể được sử dụng trong một số trường hợp.
  • Ví dụ:
    • "The honorable judge presided over the trial." (Thẩm phán tôn trọng chủ trì phiên tòa.) (Ở đây, "honorable" nhấn mạnh đến phẩm chất uy tín và công bằng của thẩm phán)

3. Thể loại (trong văn bản pháp luật):

  • Ý nghĩa: Trong luật pháp và các văn bản chính thức, "honorable" thường được dùng để chỉ một loại tài liệu hoặc văn bản.
  • Cách sử dụng: Thường thấy trong các tài liệu như "Honorable Discharge" (Giấy xác nhận tốt cho quân nhân)
  • Ví dụ: "He received an honorable discharge from the army." (Anh ấy nhận được giấy xác nhận tốt từ quân đội.)

4. Phân biệt với "dishonorable":

  • "Honorable" là đối lập hoàn toàn với “dishonorable” (thiếu danh dự). Cả hai từ thường được sử dụng cùng nhau để nhấn mạnh sự đối lập về phẩm chất.
  • Ví dụ: “He acted with honorable bravery, unlike his dishonorable opponent.” (Anh ấy hành động với lòng dũng cảm tôn trọng, khác với đối thủ thiếu danh dự.)

Mẹo nhỏ:

  • "Honorable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa chính xác của từ này.

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "honorable" trong một tình huống nào đó, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()