
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
horn nghĩa là sừng (trâu, bò...). Học cách phát âm, sử dụng từ horn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sừng (trâu, bò...)
Từ "horn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích cách phát âm:
Mẹo: Hãy tập trung vào việc giữ âm "ɔː" dài và mượt mà. Chúc bạn thành công!
Từ "horn" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Tiếng còi | Noun | He plays the horn in the orchestra. |
Còi xe | Noun | The driver honked the horn. |
Cổng | Noun | They went through the gate. |
Bướu | Noun | She has a horn on her elbow. |
Đề đến sự hung hăng | Adjective | Don't be so horn-like! |
Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất của "horn" là tiếng còi hoặc còi xe.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "horn", bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này nhé.
Which of the following are parts of a car? (Chọn 2 đáp án)
A. Steering wheel
B. Horn
C. Feather
D. Keyboard
The sound of a ______ startled the birds in the trees.
A. Horn
B. Whisper
C. Drum
D. Shadow
In orchestral music, which instrument is not made of brass?
A. Trumpet
B. French horn
C. Flute
D. Trombone
The rhinoceros uses its ______ for defense. (Chọn 2 đáp án)
A. Horn
B. Tail
C. Tusk
D. Fur
She heard a loud noise resembling a ______, but it was just the wind howling.
A. Bell
B. Horn
C. Song
D. Click
Gốc: The musician played a brass instrument with a curved tube.
Viết lại: The musician played a French horn.
Gốc: The car made a loud warning sound.
Viết lại: The car blew its horn loudly.
Gốc: He used a trumpet to signal the start of the race.
Viết lại: He used a bugle to signal the start of the race. (Không dùng "horn")
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()