protuberance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

protuberance nghĩa là nhô ra. Học cách phát âm, sử dụng từ protuberance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ protuberance

protuberancenoun

nhô ra

/prəˈtjuːbərəns//prəʊˈtuːbərəns/

Từ "protuberance" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˌprɑː.təˈbɜːrəns/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • pro-: /prɑː/ (âm "pro" nghe giống như "pro" trong "problem")
  • tu-: /tə/ (âm "tu" nghe như "tuh")
  • ber-: /bɜːr/ (âm "ber" nghe như "bur" với trọng âm ở âm "r")
  • ance: /əns/ (âm "ance" nghe như "ans")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ protuberance trong tiếng Anh

Từ "protuberance" trong tiếng Anh có nghĩa là mào, mụn, bướm, hoặc phần nào đó nổi lên khỏi bề mặt. Nó thường được dùng để mô tả một cấu trúc nhỏ, nổi bật ra khỏi một bề mặt khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Definition: A projecting part or feature; a bump or growth.
  • Nghĩa: Một phần nổi ra hoặc đặc điểm nổi bật; một mụn hoặc sự phát triển.

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Mô tả hình thể: Từ "protuberance" thường được dùng để miêu tả các đặc điểm hình thể trên cơ thể, vật, hoặc khu vực địa lý.
    • Example: "His cheek had a slight protuberance where he had been injured." (Gương mặt anh ta có một mụn nhỏ ở má nơi anh ta bị thương.)
    • Example: “The mountain range was characterized by several prominent protuberances.” (Vùng núi được đặc trưng bởi nhiều mào nổi bật.)
  • Mô tả các bộ phận cơ thể:
    • Example: "A protuberance on her knee suggested a possible injury." (Một mụn trên đầu gối của cô ấy gợi ý về một chấn thương tiềm ẩn.)
  • Mô tả các công trình, thiết bị:
    • Example: “The old building had a strange protuberance on the roof.” (Tòa nhà cũ có một mào kỳ lạ trên mái nhà.)
    • Example: “The radar dish was a large protuberance on the side of the plane.” (Bảng thu phát radar là một mào lớn ở bên cạnh máy bay.)
  • Trong y học: "Protuberance" có thể được sử dụng để mô tả một khối u nhỏ hoặc một khu vực sưng lên.
    • Example: “The doctor examined a small protuberance on his arm.” (Bác sĩ đã kiểm tra một mụn nhỏ trên cánh tay của anh ấy.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Bump
  • Growth
  • Projection
  • Sprout
  • Knob

4. Lưu ý:

  • Từ "protuberance" thường được dùng để chỉ những mào hoặc bướm nhỏ và rõ rệt. Nếu là một mảng lớn hơn, bạn có thể sử dụng các từ như "outgrowth" hoặc "mass".

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "protuberance" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ:

  • Bạn đang viết về một câu chuyện?
  • Bạn đang học tiếng Anh và muốn luyện tập sử dụng từ này?
  • Bạn đang cần một thuật ngữ cụ thể để mô tả một vật gì đó?

Bình luận ()