
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
house nghĩa là nhà, căn nhà, toàn nhà. Học cách phát âm, sử dụng từ house qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhà, căn nhà, toàn nhà
Từ "house" (nhà) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy theo vùng miền:
Lời khuyên để phát âm đúng:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce house" (cách phát âm từ house).
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "house" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Mẹo để phân biệt các nghĩa:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào về cách sử dụng từ "house" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó không?
The _____ market in this area is very competitive due to high demand.
a) house
b) home
c) property
d) building
Which of the following are types of residential structures? (Chọn 2 đáp án)
a) apartment
b) house
c) office
d) hospital
They are looking for a new _____ near the school district.
a) accommodation
b) house
c) flat
d) hotel
"_____ prices have increased by 10% compared to last year," the report stated.
a) Housing
b) Household
c) Home
d) Hostel
The _____ was damaged in the storm, so they had to stay in a temporary shelter.
a) roof
b) house
c) balcony
d) garage
The building where I live is very noisy.
→ My _____ is very noisy.
They bought a new home last month.
→ They purchased a new _____.
The cottage by the lake is their vacation property.
→ They own a _____ near the lake where they spend their holidays.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
(Hoặc câu 3 có thể chấp nhận "vacation home" nếu cho phép từ liên quan, nhưng theo yêu cầu, phải tránh "house" nên cottage là hợp lý).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()