shelter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shelter nghĩa là sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ. Học cách phát âm, sử dụng từ shelter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shelter

shelternoun/verb

sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, che chở, bảo vệ

/ˈʃɛltə/
Định nghĩa & cách phát âm từ shelter

Từ "shelter" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào khu vực:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • /ʃel.tər/
    • sh phát âm giống như chữ "sh" trong tiếng Việt.
    • el phát âm giống như chữ "el" trong tiếng Việt.
    • tər phát âm giống như chữ "ter" trong tiếng Việt, kết thúc bằng âm "r" nhẹ.
  • Lưu ý: Âm cuối "ter" có thể hơi tắt.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (British English):

  • /ˈʃɛltər/
    • ʃ phát âm giống như chữ "sh" trong tiếng Việt.
    • el phát âm giống như chữ "el" trong tiếng Việt.
    • tər phát âm giống như chữ "ter" trong tiếng Việt, nhưng âm "r" rõ ràng hơn.
  • Lưu ý: Âm "tər" thường được phát rõ ràng, không tắt.

Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Bạn có thể luyện tập theo các video này và so sánh với cách phát âm của người bản xứ để cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shelter trong tiếng Anh

Từ "shelter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Nơi trú ẩn, nơi che chở (Noun):

  • Định nghĩa: Một nơi cung cấp sự bảo vệ khỏi thời tiết, nguy hiểm hoặc khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "The hikers found a cave to shelter from the storm." (Những người đi bộ đường dài tìm thấy một hang động để trú tránh khỏi cơn bão.)
    • "The homeless seek shelter in doorways." (Những người vô gia cư tìm nơi trú ẩn ở những cửa trước.)
    • "The wildlife shelter protects endangered animals." (Sở bảo tồn động vật hoang dã bảo vệ các loài động vật quý hiếm.)

2. Bảo vệ, che chở (Verb):

  • Định nghĩa: To provide protection or refuge from danger or hardship. (Cung cấp sự bảo vệ hoặc nơi trú ẩn khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.)
  • Ví dụ:
    • "The government needs to shelter refugees from the war." (Chính phủ cần bảo vệ người tị nạn khỏi chiến tranh.)
    • "The company sheltered its employees from the layoffs." (Công ty đã bảo vệ nhân viên của mình khỏi việc sa thải.)

3. Sự che chắn, bảo vệ (Noun - dùng trong kỹ thuật, kiến trúc):

  • Định nghĩa: Một cấu trúc được thiết kế để bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường như gió, mưa, nắng.
  • Ví dụ:
    • "The shelter roof protects the plants from the sun." (Mái che bảo vệ cây trồng khỏi ánh nắng mặt trời.)
    • "A storm shelter is built in the schoolyard." (Một phòng trú tránh bão được xây dựng trong sân trường.)

4. Chuyển chỗ, tạm hoãn (Verb - ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: To postpone or postpone an event or action. (Tạm hoãn, trì hoãn một sự kiện hoặc hành động.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn so với nghĩa chính.)
  • Ví dụ:
    • “They sheltered the meeting until next week.” (Họ đã trì hoãn cuộc họp cho đến tuần tới.)

Dưới đây là một bảng tóm tắt để dễ dàng hơn:

Chức năng Từ “Shelter” Ví dụ
Nơi trú ẩn Shelter (Noun) The dog found shelter under the porch.
Bảo vệ Shelter (Verb) The organization shelters homeless people.
Che chắn (kỹ thuật) Shelter (Noun) The shelter roof provides protection from the rain.

Lưu ý quan trọng: Để hiểu rõ nghĩa của "shelter" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu hoặc đoạn văn mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "shelter" không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: thiên nhiên, xã hội, kiến trúc)?


Bình luận ()