
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shelter nghĩa là sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ. Học cách phát âm, sử dụng từ shelter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, che chở, bảo vệ
Từ "shelter" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào khu vực:
Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:
Bạn có thể luyện tập theo các video này và so sánh với cách phát âm của người bản xứ để cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Chúc bạn thành công!
Từ "shelter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:
Dưới đây là một bảng tóm tắt để dễ dàng hơn:
Chức năng | Từ “Shelter” | Ví dụ |
---|---|---|
Nơi trú ẩn | Shelter (Noun) | The dog found shelter under the porch. |
Bảo vệ | Shelter (Verb) | The organization shelters homeless people. |
Che chắn (kỹ thuật) | Shelter (Noun) | The shelter roof provides protection from the rain. |
Lưu ý quan trọng: Để hiểu rõ nghĩa của "shelter" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu hoặc đoạn văn mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "shelter" không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: thiên nhiên, xã hội, kiến trúc)?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()