hungry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hungry nghĩa là đói. Học cách phát âm, sử dụng từ hungry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hungry

hungryadjective

đói

/ˈhʌŋɡri/
Định nghĩa & cách phát âm từ hungry

Từ "hungry" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • h - như âm "h" trong "hat"
  • un - như âm "un" trong "under"
  • gry - như âm "grin" nhưng kéo dài ra một chút và kết thúc bằng âm "g" nghe hơi cọ xát.

Tổng hợp: /ˈhʌŋɡri/ (Hùng-gri)

Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hungry trong tiếng Anh

Từ "hungry" trong tiếng Anh có nghĩa là "khát" hoặc "đói". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. "Hungry" như một tính từ (adjective):

  • Đoán từ ngữ cảnh: Dùng để miêu tả cảm giác đói.
    • I'm hungry. I haven't eaten all day. (Tôi đói. Tôi không ăn gì cả cả ngày.)
    • The dog looks hungry. Let's give him some food. (Con chó trông đói. Hãy cho nó ăn đi.)
    • The company is hungry for new markets. (Công ty đang rất muốn tìm kiếm những thị trường mới.) – Ở đây, "hungry" có nghĩa là "khao khát" hoặc "muốn".

2. "Hungry" như một trạng từ (adverb):

  • Mô tả cách một người ăn: Thường dùng với động từ "eat" để chỉ ăn nhanh, nhiều.
    • He ate his dinner hungrily. (Anh ấy ăn tối rất nhanh và ngon lành.)
    • The children were hungrily devouring the cake. (Những đứa trẻ đang háo hức ăn hết bánh.)

3. "Hungry for..." (cụm từ):

  • Muốn kiếm tìm, khao khát: Dùng để diễn tả mong muốn, khao khát điều gì đó một cách mãnh liệt.
    • He's hungry for success. (Anh ấy khao khát thành công.)
    • She was hungry for attention. (Cô ấy rất muốn được chú ý.)
    • The country is hungry for peace. (Quốc gia đang mong muốn hòa bình.)

Tóm lại:

Dạng từ/cụm từ Nghĩa Ví dụ
Hungry (tính từ) Đói, khát I’m hungry.
Hungry (trạng từ) Đói (mô tả cách ăn) He ate hungrily.
Hungry for... Muốn kiếm tìm, khao khát He’s hungry for success.

Bạn có thể cho tôi thêm ví dụ cụ thể để tôi có thể giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ "hungry" trong ngữ cảnh đó không?

Luyện tập với từ vựng hungry

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After hiking for hours, we were extremely ______ and stopped at the nearest café.
  2. The students seemed ______ for knowledge, always asking insightful questions.
  3. She felt ______ after skipping breakfast, so she grabbed a granola bar.
  4. His stomach growled loudly, a clear sign he was ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The baby kept crying because he was:
    a) bored
    b) hungry
    c) sleepy
    d) playful
  2. Which word can replace "starving" in this sentence: "I’m starving after the workout"?
    a) hungry
    b) tired
    c) thirsty
    d) angry
  3. Choose the correct sentence(s):
    a) She was hungry, so she ordered a pizza.
    b) He felt hunger but ignored it.
    c) They were hungry because they ate nothing all day.
    d) The dog looked hungry and thirsty.
  4. After fasting for 12 hours, most people feel:
    a) energetic
    b) hungry
    c) nauseous
    d) focused
  5. The synonym of "famished" is:
    a) full
    b) hungry
    c) exhausted
    d) annoyed

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The long meeting made everyone crave food."
  2. Original: "His appetite was insatiable after the marathon."
  3. Original: "She hadn’t eaten since morning and felt weak."

Đáp án:

Bài 1:

  1. hungry
  2. hungry (nghĩa ẩn dụ)
  3. faint (nhiễu)
  4. starving (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) hungry
  2. a) hungry
  3. a, b, c, d (đều đúng, nhưng b dùng "hunger" thay vì "hungry")
  4. b) hungry
  5. b) hungry

Bài 3:

  1. Rewrite: "The long meeting made everyone hungry."
  2. Rewrite: "He was extremely hungry after the marathon."
  3. Rewrite: "She was famished after not eating since morning." (không dùng "hungry")

Bình luận ()