
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
keen nghĩa là sắc sảo, hăng hái. Học cách phát âm, sử dụng từ keen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sắc sảo, hăng hái
Từ "keen" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào sắc thái nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể nghe các phát âm này trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc YouTube để luyện tập nghe và phát âm chính xác hơn.
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "keen" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng ví dụ minh họa:
Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính của từ "keen":
Cách Sử Dụng | Ý Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Sinh học | Chương trình tương đồng | "Humans share keen chromosomes with..." |
Chung | Ham hứng, muốn hơn | "I'm keen to learn French." |
(Ít dùng hơn) | Cẩn thận, chú ý | "He was keen on the feedback." |
(Chỉ Scotland) | Máu мена | "He had a keen complexion." |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn, hoặc tập trung vào một cách sử dụng nào đó của từ "keen" không?
Sarah is ___ on classical music and attends every concert in town.
a) keen
b) eager
c) fond
d) enthusiastic
The company is ___ to expand its operations in Asia next year.
a) excited
b) keen
c) interested
d) desperate
He wasn’t very ___ about the idea of working overtime.
a) keen
b) happy
c) willing
d) satisfied
The committee is ___ on improving transparency in their reports.
a) focused
b) keen
c) determined
d) all of the above
Julia has always been ___ to try extreme sports, despite the risks.
a) afraid
b) reluctant
c) keen
d) unwilling
Original: "He is very interested in artificial intelligence."
Rewrite: _____
Original: "They were eager to participate in the competition."
Rewrite: _____
Original: "The professor is highly enthusiastic about sustainable architecture."
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()