keen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

keen nghĩa là sắc sảo, hăng hái. Học cách phát âm, sử dụng từ keen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ keen

keenadjective

sắc sảo, hăng hái

/kiːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ keen

Từ "keen" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào sắc thái nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Keen (có nghĩa là "thích, yêu thích"):

  • Phát âm: /kiːn/
  • Giải thích: Phát âm này nghe giống như "teen" (nhưng kéo dài hơn).
    • /k/ phát âm giống chữ "k" trong tiếng Việt.
    • /iː/ phát âm như nguyên âm "ee" trong từ "see" (nguyên âm kéo dài).
    • /n/ phát âm giống chữ "n" trong tiếng Việt.

2. Keen (có nghĩa là "sắc, nhạy bén"):

  • Phát âm: /kin/
  • Giải thích: Phát âm này nghe giống như "fin" (chữ "fin" của "fin whale").
    • /k/ phát âm giống chữ "k" trong tiếng Việt.
    • /ɪn/ phát âm như tập hợp "i" và "n" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng từ "keen" để diễn tả sự thích thú, bạn thường sẽ sử dụng cách phát âm /kiːn/.
  • Khi sử dụng từ "keen" để mô tả một giác quan nhạy bén, bạn sẽ sử dụng cách phát âm /kin/.

Để luyện tập: Bạn có thể nghe các phát âm này trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc YouTube để luyện tập nghe và phát âm chính xác hơn.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ keen trong tiếng Anh

Từ "keen" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng ví dụ minh họa:

1. Chương Trình/Chương Trường (Sinh học):

  • Ý nghĩa: "Keen" thường được sử dụng để chỉ một cặp nhiễm sắc thể (chromosome) có cùng một vị trí tương đối trên hai loài khác nhau. Chúng được gọi là "keener" đối với nhau.
  • Ví dụ: "Humans have a keen similarity to chimpanzees, sharing several keen chromosomes." (Con người có sự tương đồng đáng kể với loài khỉ, chia sẻ một vài chương trình tương đồng).

2. Muốn Hơn/Ham Hứng (Ý nghĩa phổ biến nhất):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "keen." Nó thể hiện sự hứng thú, nhiệt tình và mong muốn thực hiện điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I'm keen to learn more about the project." (Tôi rất muốn tìm hiểu thêm về dự án này.)
    • "She's keen on hiking in the mountains." (Cô ấy rất thích leo núi.)
    • "He's a keen golfer." (Anh ấy là một người chơi golf rất giỏi/ham golf.)
    • "I'm keen to get started." (Tôi rất mong bắt đầu.)
  • Cấu trúc câu thường dùng:
    • "I'm keen to..." (Tôi muốn...)
    • "I'm keen on..." (Tôi thích...)
    • "I'm keen for..." (Tôi muốn...)

3. Cẩn Thận/Chú Ý (Ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "keen" có thể mang ý nghĩa là cẩn thận, chú ý đến một điều gì đó. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với hai nghĩa trên.
  • Ví dụ: "He was keen on the details of the contract." (Anh ấy rất chú ý đến các chi tiết trong hợp đồng.)

4. (Tính từ) Máu мена (chủ yếu trong Scotland):

  • Ý nghĩa: Trong một số vùng của Scotland, "keen" có nghĩa là máu мена (hay còn gọi là "durchan"). Cách sử dụng này rất đặc biệt và thường chỉ xuất hiện trong văn học hoặc ngôn ngữ địa phương.

Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính của từ "keen":

Cách Sử Dụng Ý Nghĩa Ví dụ
Sinh học Chương trình tương đồng "Humans share keen chromosomes with..."
Chung Ham hứng, muốn hơn "I'm keen to learn French."
(Ít dùng hơn) Cẩn thận, chú ý "He was keen on the feedback."
(Chỉ Scotland) Máu мена "He had a keen complexion."

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, "keen" sẽ được hiểu là "ham hứng" hoặc "muốn hơn."
  • Để chắc chắn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "interested," "enthusiastic," "eager," hoặc "desire" để thay thế.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn, hoặc tập trung vào một cách sử dụng nào đó của từ "keen" không?

Thành ngữ của từ keen

(as) keen as mustard
(British English, informal)wanting very much to do well at something; enthusiastic
    mad keen (on something/somebody)
    (British English, informal)liking something/somebody very much; very interested in something
    • He's mad keen on planes.

    Luyện tập với từ vựng keen

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She has always been _____ on learning new languages, spending hours practicing every day.
    2. The team is _____ to finalize the project proposal by the deadline.
    3. Despite his initial hesitation, he now seems very _____ about joining the debate club.
    4. The manager was _____ to point out the flaws in the plan during the meeting.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Sarah is ___ on classical music and attends every concert in town.
      a) keen
      b) eager
      c) fond
      d) enthusiastic

    2. The company is ___ to expand its operations in Asia next year.
      a) excited
      b) keen
      c) interested
      d) desperate

    3. He wasn’t very ___ about the idea of working overtime.
      a) keen
      b) happy
      c) willing
      d) satisfied

    4. The committee is ___ on improving transparency in their reports.
      a) focused
      b) keen
      c) determined
      d) all of the above

    5. Julia has always been ___ to try extreme sports, despite the risks.
      a) afraid
      b) reluctant
      c) keen
      d) unwilling


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He is very interested in artificial intelligence."
      Rewrite: _____

    2. Original: "They were eager to participate in the competition."
      Rewrite: _____

    3. Original: "The professor is highly enthusiastic about sustainable architecture."
      Rewrite: _____


    Đáp án

    Bài 1:

    1. keen
    2. eager (gây nhiễu)
    3. keen
    4. quick (gây nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) keen | c) fond
    2. b) keen | c) interested
    3. a) keen | b) happy
    4. d) all of the above
    5. c) keen

    Bài 3:

    1. Rewrite: He is very keen on artificial intelligence.
    2. Rewrite: They were keen to participate in the competition.
    3. Rewrite: The professor is deeply interested in sustainable architecture. (không dùng "keen")

    Bình luận ()