hurried là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hurried nghĩa là gấp rút. Học cách phát âm, sử dụng từ hurried qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hurried

hurriedadjective

gấp rút

/ˈhʌrid//ˈhɜːrid/

Từ "hurried" (nhanh chóng, vội vã) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • hər-īd

Phần gạch đầu dòng (ˈhɜːrɪd) biểu thị trọng âm.

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • hər: Âm "h" phát âm như trong tiếng Việt, "ər" là âm đuôi, giống như âm "er" trong từ "her" (cậu ấy/cô ấy).
  • īd: Âm "i" phát âm ngắn và tròn, "d" phát âm như trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hãy luyện tập phát âm nhiều lần để thành thạo nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hurried trong tiếng Anh

Từ "hurried" là một tính từ và một động từ quá khứ phân từ/thực tại của động từ "hurry". Dưới đây là cách sử dụng từ "hurried" trong tiếng Anh, chia thành hai phần chính:

1. Hurried (Tính từ):

  • Ý nghĩa: Bận rộn, vội vã, gấp gáp. Thường dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái xẩy ra nhanh chóng vì cần phải làm việc ngay.
  • Ví dụ:
    • “She had a hurried goodbye.” (Cô ấy chào tạm biệt một cách vội vã.)
    • “The ambulance arrived with a hurried pace.” (Xe cấp cứu đến với tốc độ vội vàng.)
    • “He gave her a hurried glance.” (Anh ta liếc nhìn cô ấy một cách vội vàng.)
    • “The news spread rapidly, creating a hurried atmosphere.” (Tin tức lan truyền nhanh chóng, tạo ra một bầu không khí vội vã.)

2. Hurried (Động từ quá khứ phân từ/thực tại):

  • Ý nghĩa: Vội vã, làm việc nhanh chóng để đáp ứng một deadline hoặc một nhu cầu cấp thiết.
  • Ví dụ:
    • "She hurried home to finish the report." (Cô ấy vội vàng về nhà để hoàn thành báo cáo.)
    • "The children hurried outside to play." (Các em bé vội chạy ra ngoài để chơi.)
    • "He hurried to the bus stop before it left." (Anh ấy vội vã đến bến xe trước khi xe đi.)
    • “The investigation hurried along, with new leads emerging constantly.” (Cuộc điều tra diễn ra nhanh chóng, với những thông tin mới liên tục xuất hiện.)

Một số lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Quick, hasty, rushed, speedy
  • Antonyms (Từ trái nghĩa): slow, leisurely, relaxed

Tóm lại:

  • Hurried (Tính từ) miêu tả thái độ bận rộn, vội vã.
  • Hurried (Động từ) miêu tả hành động cố gắng làm việc nhanh chóng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hurried" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về ngữ cảnh nào không? Ví dụ: sử dụng trong văn phong trang trọng hay thân mật?


Bình luận ()