prompt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prompt nghĩa là mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở. Học cách phát âm, sử dụng từ prompt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prompt

promptverb

mau lẹ, nhanh chóng, xúi, giục, nhắc nhở

/prɒm(p)t/
Định nghĩa & cách phát âm từ prompt

Từ "prompt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Prompt (adj. - tính từ): nghĩa là nhanh chóng, kịp thời, gợi ý, hay động viên (ví dụ: a prompt response - câu trả lời nhanh chóng).

  • Phát âm: /prɒm/ (Dấu gạch ngang ở giữa)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "pr" phát âm giống như "pr" trong "pray"
    • "o" phát âm như "o" trong "go"
    • "m" phát âm như "m" trong "man"
    • "pt" phát âm giống như "pt" trong "point"

2. Prompt (v. - động từ): nghĩa là gợi ý, nhắc nhở, hoặc đưa ra thông tin ban đầu (ví dụ: I’ll prompt him with the answer - Tôi sẽ gợi ý câu trả lời cho anh ấy).

  • Phát âm: /prɒmpt/ (Dấu gạch ngang ở giữa)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như phát âm của "prompt" (adj.) nhưng âm "t" cuối cùng được phát âm rõ ràng hơn.

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ prompt trong tiếng Anh

Từ "prompt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. (Danh từ) - Gợi ý, gợi ý, nhắc nhở:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "prompt". Nó chỉ một lời gợi ý, một gợi ý, hoặc một điều gì đó nhắc nhở người khác về một hành động hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "He gave me a prompt for my essay." (Anh ấy đã đưa cho tôi một gợi ý cho bài luận của tôi.)
    • "The question served as a prompt for a lively discussion." (Câu hỏi đó đã trở thành một gợi ý cho một cuộc thảo luận sôi nổi.)
    • "I need a prompt to get my creative juices flowing." (Tôi cần một gợi ý để kích thích óc sáng tạo của tôi.)

2. (Danh từ) - Móc, nút, bộ phận kích hoạt:

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh kỹ thuật (ví dụ: máy móc, xe hơi), "prompt" chỉ một bộ phận hoặc mô-đun được sử dụng để kích hoạt một chức năng.
  • Ví dụ:
    • "The prompt button started the engine." (Nút móc đã khởi động động cơ.)
    • "The remote control uses a prompt system.” (Bộ điều khiển từ xa sử dụng hệ thống móc)

3. (Động từ) - Kích động, thúc đẩy, gợi ý (hãy làm):

  • Ý nghĩa: Ở dạng động từ, "prompt" có nghĩa là khích lệ, thúc đẩy hoặc gợi ý giới thiệu một hành động.
  • Ví dụ:
    • "The teacher prompted the students to answer the question." (Giáo viên đã gợi ý cho học sinh trả lời câu hỏi.)
    • "He was prompted to speak by the audience's enthusiasm." (Anh ấy đã được thúc đẩy nói chuyện bởi sự nhiệt tình của khán giả.)
    • "She prompted him to dance." (Cô ấy đã gợi ý anh ấy nhảy.)

4. (Trong AI - Trí tuệ nhân tạo) - Lệnh đầu vào:

  • Ý nghĩa: Đặc biệt trong lĩnh vực AI, "prompt" là lệnh đầu vào mà bạn đưa vào một mô hình ngôn ngữ (như ChatGPT) để yêu cầu nó tạo ra một phản hồi. Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng "prompt" ngày nay.
  • Ví dụ:
    • "Here’s a prompt for ChatGPT: 'Write a short story about a talking cat.'" (Đây là một lệnh cho ChatGPT: "Viết một câu chuyện ngắn về một con mèo nói chuyện.")
    • "A well-crafted prompt can significantly improve the quality of the AI’s output.” (Một lệnh được xây dựng tốt có thể cải thiện đáng kể chất lượng đầu ra của AI.)

Tóm tắt:

Nghĩa Dạng Ví dụ
Gợi ý/Gợi ý Danh từ He gave me a prompt for my essay.
Móc/Nút Danh từ The prompt button started the engine.
Kích động/Thúc đẩy Động từ He was prompted to speak by the audience.
Lệnh AI Danh từ/Động từ "Write a poem..." (lệnh AI)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "prompt", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
  • Khi nói đến AI, "prompt" là một khái niệm quan trọng và bạn nên tìm hiểu thêm về cách xây dựng các lệnh hiệu quả.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "prompt" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng "prompt" trong AI, hoặc cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn?


Bình luận ()