
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hurry nghĩa là sự vội vàng, sự gấp rút. Học cách phát âm, sử dụng từ hurry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự vội vàng, sự gấp rút
Từ "hurry" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách nói:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hurry" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Các sắc thái nghĩa khác:
Lời khuyên:
Bạn có thể thử sử dụng từ "hurry" trong những câu của mình để xem cách nó hoạt động trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?
We need to _____ if we want to finish the project before the deadline.
a) hurry
b) rush
c) delay
d) hesitate
The doctor warned him that eating too fast could _____ his digestion.
a) hurry
b) speed up
c) disrupt
d) ignore
"Don’t _____," she said, "we still have plenty of time before the meeting starts."
a) hurry
b) panic
c) procrastinate
d) relax
The students were in a _____ to submit their assignments before the system closed.
a) hurry
b) confusion
c) hurry (correct, but grammatically redundant)
d) dilemma
To _____ the process, we’ve automated most of the repetitive tasks.
a) hurry
b) accelerate
c) complicate
d) neglect
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()