hurry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hurry nghĩa là sự vội vàng, sự gấp rút. Học cách phát âm, sử dụng từ hurry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hurry

hurryverb

sự vội vàng, sự gấp rút

/ˈhʌri/
Định nghĩa & cách phát âm từ hurry

Từ "hurry" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách nói:

1. Phát âm chuẩn (tiêu chuẩn):

  • /hɜːri/ (âm đọc chuẩn của các từ điển)
    • h: phát âm như trong "hat" (tiếng 'h' không có âm gì)
    • ɜː: âm trung, kéo dài, giống như âm "er" trong "her" nhưng kéo dài hơn.
    • ri: phát âm như "ree" (như tiếng "tree" nhưng ngắn hơn)

2. Phát âm phổ biến ở một số vùng (ví dụ: Mỹ):

  • /hʌri/
    • h: như trên
    • ʌ: âm "uh" ngắn, giống như âm "but" nhưng ngắn hơn.
    • ri: như trên

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube (ví dụ: "How to pronounce hurry").
  • Lắng nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước theo.
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo hoặc Google Translate để nghe cách phát âm chính xác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hurry trong tiếng Anh

Từ "hurry" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Rushed, hurry up; làm gấp, vội vã.
  • Cách dùng: Thường được dùng để yêu cầu ai đó làm gì nhanh hơn.
  • Ví dụ:
    • "Please hurry! We're going to be late." (Hãy vội lên! Chúng ta sắp đến muộn.)
    • "Hurry up! The bus is leaving soon." (Vội đi! Xe buýt sắp đi rồi.)
    • "I need you to hurry the report to me." (Tôi cần bạn gấp trình báo cho tôi.)

2. Danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: The state of being in a hurry; sự vội vã.
  • Cách dùng: Mô tả trạng thái đang bị vội vã.
  • Ví dụ:
    • "I was in a hurry this morning and forgot my keys." (Tôi vội vã sáng nay và quên mất chìa khóa.)
    • "There's no point in being in a hurry; it won't make things go faster." (Không cần vội vàng; nó không làm mọi việc nhanh hơn.)

3. Phó từ (Adverb) - Sử dụng với "up":

  • Ý nghĩa: Rush, hurry up. Thường dùng để tăng tính khẩn cấp.
  • Cách dùng: Thường được dùng cùng với "up" để nhấn mạnh việc làm gì nhanh chóng.
  • Ví dụ:
    • "Hurry up and get dressed!" (Vội đi mặc quần áo đi!)
    • "Hurry up! We have a meeting to catch." (Vội lên! Chúng ta phải đi kịp cuộc họp.)

Các sắc thái nghĩa khác:

  • A great hurry: Rất vội vã.
  • In a hurry: Vội vã.
  • To be in a hurry: Bị vội vã.

Lời khuyên:

  • Khi yêu cầu ai đó làm gì nhanh hơn: Sử dụng "hurry" như một động từ (ví dụ: "Hurry up!")
  • Khi mô tả trạng thái đang bị vội vã: Sử dụng "hurry" như một danh từ (ví dụ: "I was in a hurry.")

Bạn có thể thử sử dụng từ "hurry" trong những câu của mình để xem cách nó hoạt động trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Luyện tập với từ vựng hurry

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. If you don’t _____, you’ll miss the last train home.
  2. She walked _____ to catch up with her friends, but they were already too far ahead.
  3. The manager asked the team to work faster, but not to _____ and make mistakes.
  4. He always takes his time to think carefully and refuses to _____ through important decisions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. We need to _____ if we want to finish the project before the deadline.
    a) hurry
    b) rush
    c) delay
    d) hesitate

  2. The doctor warned him that eating too fast could _____ his digestion.
    a) hurry
    b) speed up
    c) disrupt
    d) ignore

  3. "Don’t _____," she said, "we still have plenty of time before the meeting starts."
    a) hurry
    b) panic
    c) procrastinate
    d) relax

  4. The students were in a _____ to submit their assignments before the system closed.
    a) hurry
    b) confusion
    c) hurry (correct, but grammatically redundant)
    d) dilemma

  5. To _____ the process, we’ve automated most of the repetitive tasks.
    a) hurry
    b) accelerate
    c) complicate
    d) neglect


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She ran quickly to the bus stop to avoid being late.
    Rewrite: _____
  2. Original: The chef told us not to rush cooking the dish, or it would be ruined.
    Rewrite: _____
  3. Original: We don’t have much time left, so please speed up your work.
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. hurry
  2. quickly (nhiễu)
  3. rush (nhiễu)
  4. hurry

Bài tập 2:

  1. a) hurry, b) rush
  2. c) disrupt
  3. a) hurry, b) panic
  4. a) hurry
  5. b) accelerate

Bài tập 3:

  1. She hurried to the bus stop to avoid being late.
  2. The chef told us not to hurry while cooking the dish, or it would be ruined.
  3. We don’t have much time left, so please work faster. (Không dùng hurry)

Bình luận ()