rush là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rush nghĩa là xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy. Học cách phát âm, sử dụng từ rush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rush

rushverb

xông lên, lao vào, xô đẩy, sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

/rʌʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ rush

Từ "rush" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Rush (v. - to move quickly):

  • Phát âm: /ˈrʌʃ/
  • Giải thích: Dấu "/" biểu thị các nguyên âm được tách ra để dễ phát âm.
  • Lưu ý: Nguyên âm "u" trong đây được phát âm gần giống như tiếng Việt "u" trong "ước", nhưng ngắn gọn hơn. "Sh" được phát âm như tiếng "sh" trong "ship".

2. Rush (n. - a sudden, hurried movement):

  • Phát âm: /rʌʃ/
  • Giải thích: Tương tự như trường hợp trên, "u" được phát âm ngắn gọn và "sh" như "ship".

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ "rush" trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh như Forvo (forvo.com).
  • Hãy tập theo dõi và lặp lại để làm quen với cách phát âm chính xác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rush trong tiếng Anh

Từ "rush" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:

1. Rush (v): Cố gắng vội vàng làm gì

  • Ý nghĩa: Làm việc hoặc di chuyển một cách nhanh chóng, thường là vì áp lực hoặc sự cấp bách.
  • Ví dụ:
    • "We're rushing to finish the project before the deadline." (Chúng tôi đang vội vàng hoàn thành dự án trước thời hạn.)
    • "She rushed out of the building when she heard the news." (Cô ấy vội vã chạy ra khỏi tòa nhà khi nghe tin.)
    • "The shoppers rushed to grab the last chocolates." (Những người mua sắm vội vàng lao vào mua những thanh sô cô la cuối cùng.)
  • Cấu trúc: rush + (to + infinitive) (Ví dụ: rush to, rush for, rush against)

2. Rush (n): Làn sóng, dòng người

  • Ý nghĩa: Một lượng lớn người tập trung lại ở một nơi, thường là để mua hàng, tham gia sự kiện hoặc để đi qua một khu vực.
  • Ví dụ:
    • "There was a rush at the concert entrance." (Có một làn sóng người xếp hàng chờ vào cổng buổi hòa nhạc.)
    • “The rush hour is the most crowded time on the train.” (Giờ cao điểm là thời điểm đông người nhất trên tàu.)
    • "He panicked during the rush of tourists." (Anh ấy hoảng loạn trong làn sóng khách du lịch.)

3. Rush (v): Rushes (những làn sóng)

  • Ý nghĩa: Di chuyển hoặc chảy một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. (Thường dùng với chất lỏng, dòng nước, hoặc các hiện tượng tự nhiên)
  • Ví dụ:
    • "The river rushed downstream." (Sông nước chảy ồ ạt xuống hạ nguồn.)
    • "Water rushed into the basement." (Nước tràn vào tầng hầm.)
    • “The blood rushed to his head.” (Máu dồn về đầu.)

4. Rush (adj): Gần đến ngày hoặc thời hạn

  • Ý nghĩa: Gần đến một ngày hoặc thời hạn quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "The exam is scheduled for next week." (Bài kiểm tra được lên lịch vào tuần tới.)
    • “It's only a rush of two days until the holiday.” (Chỉ còn hai ngày nữa là đến kỳ nghỉ.)

Một số cách diễn đạt khác với "rush":

  • Rush into: Vội vã bước vào
  • Rush out of: Vội vã chạy ra khỏi
  • Rush someone: Cố gắng ép ai đó làm gì nhanh chóng
  • A rush of something: Một làn sóng cảm xúc, suy nghĩ, hoặc hơi thở (ví dụ: rush of excitement - làn sóng phấn khích)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "rush", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng từ "rush" trong đó không?

Thành ngữ của từ rush

be rushed/run off your feet
to be extremely busy; to have too many things to do
  • Weekdays are slow in the restaurant, but at weekends the staff are rushed off their feet.
fools rush in (where angels fear to tread)
(saying)people with little experience try to do the difficult or dangerous things that more experienced people would not consider doing

    Bình luận ()