hypothesis là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hypothesis nghĩa là Giả thuyết. Học cách phát âm, sử dụng từ hypothesis qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hypothesis

hypothesisnoun

Giả thuyết

/haɪˈpɒθəsɪs//haɪˈpɑːθəsɪs/

Cách phát âm từ "hypothesis" trong tiếng Anh là:

/ˌhɪpəˈθɪsɪs/

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh. Bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết:

  • hi-pə (nhấn vào "hi")
  • thiss-is (nhấn vào "thiss")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hypothesis trong tiếng Anh

Từ "hypothesis" trong tiếng Anh có nghĩa là giả thuyết, một luận cứ tạm thời được đưa ra để giải thích một hiện tượng hoặc để thử nghiệm. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Hypothesis: A proposed explanation for a phenomenon. (Một lời giải thích được đề xuất cho một hiện tượng.)
  • Hypothesis: A tentative statement that proposes a relationship between variables. (Một tuyên bố tạm thời đề xuất mối quan hệ giữa các biến.)

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Trong nghiên cứu khoa học: “The hypothesis of the study is that increased sunlight exposure leads to improved mood.” (Giả thuyết của nghiên cứu là việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời tăng lên dẫn đến tâm trạng tốt hơn.)
  • Trong toán học: “We need to test our hypothesis that these formulas are correct.” (Chúng ta cần kiểm tra giả thuyết của mình rằng các công thức này là chính xác.)
  • Trong tranh luận: “My hypothesis is that the company's problems stem from poor management.” (Giả thuyết của tôi là các vấn đề của công ty bắt nguồn từ quản lý kém.)
  • Nhấn mạnh tính tạm thời: “It’s just a hypothesis, of course, and needs to be tested.” (Đây chỉ là một giả thuyết, tất nhiên, và cần được kiểm tra.)

3. Các dạng diễn đạt thường gặp:

  • “It is hypothesized that…” (Giả thiết là…) - Dùng trong văn bản học thuật. Ví dụ: “It is hypothesized that regular exercise can reduce the risk of heart disease.” (Giả thiết là tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)
  • “We hypothesize that…” (Chúng tôi giả định rằng…) - Dùng để trình bày giả thuyết của người nghiên cứu. Ví dụ: “We hypothesize that the new drug will be effective in treating the illness.” (Chúng tôi giả định rằng thuốc mới sẽ hiệu quả trong việc điều trị bệnh này.)
  • “The hypothesis is…” (Giả thuyết là…) - Để nêu rõ giả thuyết đang được thảo luận. Ví dụ: “The hypothesis is that increased carbon dioxide levels contribute to global warming.” (Giả thuyết là lượng carbon dioxide tăng lên góp phần vào biến đổi khí hậu.)

4. Những lưu ý quan trọng:

  • Giả thuyết phải có thể kiểm chứng được: Một giả thuyết tốt phải có thể kiểm tra bằng các thí nghiệm, quan sát hoặc dữ liệu.
  • Giả thuyết phải là một tuyên bố: Nó không phải là một câu hỏi hoặc một cảm xúc.
  • Giả thuyết phải có thể bác bỏ được: Mục đích của việc kiểm tra một giả thuyết là để chứng minh nó đúng hay sai.

Ví dụ tổng hợp:

  • “Scientists are conducting experiments to test the hypothesis that a new fertilizer will increase crop yields.” (Các nhà khoa học đang tiến hành các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết rằng một loại phân bón mới sẽ tăng sản lượng cây trồng.)
  • “Based on the data collected, the researchers rejected the initial hypothesis and proposed a new one.” (Dựa trên dữ liệu thu thập được, các nhà nghiên cứu đã bác bỏ giả thuyết ban đầu và đề xuất một giả thuyết mới.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "hypothesis" không? Ví dụ như cách sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể (y học, kinh tế, xã hội, v.v.)?


Bình luận ()