inaugurate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inaugurate nghĩa là khánh thành. Học cách phát âm, sử dụng từ inaugurate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inaugurate

inaugurateverb

khánh thành

/ɪˈnɔːɡjəreɪt//ɪˈnɔːɡjəreɪt/

Từ "inaugurate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • i - phát âm như "i" trong "it"
  • n - phát âm như "n" thông thường
  • au - phát âm như "ow" trong "cow"
  • gu - phát âm như "guh" (như trong "gun")
  • ra - phát âm như "rah" (như trong "father")
  • te - phát âm như "te" trong "ten"

Lưu ý: Âm "aug" có lẽ là phần khó phát âm nhất. Hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng "guh" và "ow".

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inaugurate trong tiếng Anh

Từ "inaugurate" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khá cụ thể. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính: Khai mạc, lễ khai mạc (thường dùng cho các vị chức vụ)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này. "Inaugurate" có nghĩa là tiến hành hoặc tổ chức một lễ khai mạc, thường liên quan đến việc bổ nhiệm một người mới vào một vị trí quan trọng, chẳng hạn như tổng thống, thủ tướng, hoặc một chức danh cấp cao khác.
  • Cách dùng:
    • Ví dụ: "President Biden will be inaugurated on January 20th." (Tổng thống Biden sẽ chính thức nhậm chức vào ngày 20 tháng 1.)
    • Ví dụ: "The ceremony to inaugurate the new ambassador was held at the embassy." (Lễ khai mạc bổ nhiệm phái đoàn mới được tổ chức tại đại sứ quán.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, liên quan đến việc bắt đầu một nhiệm kỳ mới.

2. Nghĩa khác: Khai trương, ra mắt (thường dùng cho các sự kiện, sản phẩm, hoặc công trình)

  • Ý nghĩa: "Inaugurate" cũng có thể dùng để mô tả việc chính thức khai trương hoặc ra mắt một sự kiện, sản phẩm, hoặc công trình mới. Dù nghĩa này ít phổ biến hơn nghĩa chính, nó vẫn được sử dụng.
  • Cách dùng:
    • Ví dụ: "The museum inaugurated a new exhibit on ancient Egypt." (Bảo tàng đã chính thức khai trương một triển lãm mới về Ai Cập cổ đại.)
    • Ví dụ: “The company inaugurated its new factory with a ribbon-cutting ceremony.” (Công ty đã khai trương nhà máy mới với một buổi lễ cắt băng.)

3. Nghĩa bóng (ít dùng): Lật ngược, thay đổi hoàn toàn

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "inaugurate" có thể mang nghĩa bóng, diễn tả việc bắt đầu một điều gì đó mới, một phương pháp mới, hoặc một cách tiếp cận hoàn toàn khác với những gì đã có trước đó.
  • Ví dụ: "The new CEO is determined to inaugurate a policy of greater transparency." (Giám đốc điều hành mới quyết tâm thay đổi chính sách bằng cách tăng cường tính minh bạch.)

Tóm lại:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Khai mạc (chính trị) Bổ nhiệm vị trí quan trọng, chính thức "President Obama was inaugurated..."
Khai trương (sự kiện, sản phẩm) Ra mắt, tổ chức lễ khai trương "The festival inaugurated a new show..."
Nghĩa bóng Bắt đầu một điều mới, thay đổi hoàn toàn "The university inaugurated a new research program."

Mẹo:

  • Từ "inaugurate" thường được sử dụng với các cụm từ như "inaugural ceremony" (lễ khai mạc), "inaugural address" (bút tường khai mạc).
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "inaugurate" trong mỗi trường hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "inaugurate" không?


Bình luận ()