Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
inaugurate nghĩa là khánh thành. Học cách phát âm, sử dụng từ inaugurate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khánh thành
Từ "inaugurate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lưu ý: Âm "aug" có lẽ là phần khó phát âm nhất. Hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng "guh" và "ow".
Chúc bạn thành công!
Từ "inaugurate" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khá cụ thể. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
| Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khai mạc (chính trị) | Bổ nhiệm vị trí quan trọng, chính thức | "President Obama was inaugurated..." |
| Khai trương (sự kiện, sản phẩm) | Ra mắt, tổ chức lễ khai trương | "The festival inaugurated a new show..." |
| Nghĩa bóng | Bắt đầu một điều mới, thay đổi hoàn toàn | "The university inaugurated a new research program." |
Mẹo:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "inaugurate" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()