
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
launch nghĩa là phóng, sự cất cánh. Học cách phát âm, sử dụng từ launch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phóng, sự cất cánh
Từ "launch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:
Lời khuyên:
Bạn muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào đó trong tiếng Anh không?
Từ "launch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "launch", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn đưa ra cách diễn đạt phù hợp nhất.
The startup will ______ its app globally after securing investors.
a) release
b) launch
c) terminate
d) pause
To succeed, we must ______ the plan with precision.
a) ignore
b) execute
c) delay
d) launch
The spacecraft is scheduled to ______ at 6:00 AM tomorrow.
a) explode
b) land
c) launch
d) depart
The CEO announced they would ______ a recycling initiative next quarter.
a) cancel
b) initiate
c) launch
d) discard
Before you ______ into a new business venture, conduct thorough research.
a) jump
b) launch
c) exit
d) freeze
The organization introduced a new program to support small businesses.
→ The organization ______ a new program to support small businesses.
They began the marketing campaign last week.
→ They ______ the marketing campaign last week.
The team is preparing to start the project in June.
→ The team is preparing to ______ the project in June.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()